Công ty xuyên quốc gia của các nền kinh tế công nghiệp mới châu Á / (Record no. 301383)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00953nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000040685
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173056.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU030049252
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080003
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250429
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062247
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 330.95
Item number HO-L 2002
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 330.95
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HO-L 2002
094 ## - Local Fields
a 65.9(5)
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Thị Bích Loan
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Công ty xuyên quốc gia của các nền kinh tế công nghiệp mới châu Á /
Statement of responsibility, etc. Hoàng Thị Bích Loan
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. CTQG.,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 262 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Châu Á
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hội nhập kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế công nghiệp
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date due Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 6 330.95 HO-L 2002 VV-D2/06028   01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 2 330.95 HO-L 2002 VV-M2/19595   01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 4 330.95 HO-L 2002 VV-M2/19596   01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 2 330.95 HO-L 2002 VV-D5/04563   01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 4 330.95 HO-L 2002 V-D0/05945 16/05/2025 06/05/2025 06/05/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 9 330.95 HO-L 2002 V-D0/05946   01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   330.95 HO-L 2002 V-D0/05947   01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập