Báo cáo của Uỷ ban quyền trẻ em Liên hợp quốc về công tác tư pháp người chưa thành niên : (Record no. 301390)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 02754nam a2200349 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000040693 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173056.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU030049260 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502080004 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250430 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012062247 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 341.4 |
Item number | BAO 2002 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 341 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | BAO 2002 |
094 ## - Local Fields | |
a | 67.911.4 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Báo cáo của Uỷ ban quyền trẻ em Liên hợp quốc về công tác tư pháp người chưa thành niên : |
Remainder of title | sách tham khảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | CTQG, |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 190 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Báo cáo này phân tích những nhận xét kết luận của Uỷ ban Quyền trẻ em về công tác tư pháp người chưa thành niên của hơn 140 quốc gia thành viên. Báo cáo gồm nhiều phần, nhằm phục vụ nhu cầu đa dạng của các độc giả. Một trang những mục đích của báo cáo là cung cấp một nguồn tài liệu. Phần hai của báo cáo nêu một số nhận xét kết luận của Uỷ ban hoặc "kiến nghị của Uỷ ban", trực tiếp nói về công tác tư pháp người chưa thành niên, đặc biệt liên quan đến Công ước ở các Điều 37 (đối xử nhân đạo), 39 (phục hồi cho nạn nhân), 40 (thi hành công lý), cũng như Điều 2 (không phân biệt đối xử), Điều 3 (lợi ích tốt nhất), Điều 6 (phát tiển lành mạnh) và Điều 12 (quyền được phát biểu ý kiến). Những trích dẫn nêu các vụ việc kể từ khi xem xét báo cáo lần đầu năm 1993 cho dến tháng giêng năm 2000. Trong phần ba, bn báo cáo phân tích các kiến nghị này trong 20 bảng tổng kết tương ứng với những quy định cụ thể trong các bảng này được sắp xếp theo thứ tự abc. Các đoạn trích và các bảng tựu chung lại là để người đọc thấy ngay được những gì Uỷ ban đã kiến nghị đối với quốc gia nào và những vấn đề pháp lý cụ thể. Báo cáo cũng giúp người đọc theo dõi được những diễn biến về những nhận xét của Uỷ ban kể từ lần xem xét báo cáo lần đầu năm 1993. Ngoài ra báo cáo còn để cải thiện việc thảo luận những vấn đề tư pháp người chưa thành niên, lấy các kiến nghị làm cơ sở |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công tác tư pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Pháp luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quyền trẻ em |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Đồng Đức Hùng |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Đinh Lan Anh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 341.4 BAO 2002 | VL-D2/00230 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 341.4 BAO 2002 | V-D0/05953 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |