Lý thuyết chuyển pha loại hai và hiện tượng tới hạn / (Record no. 301404)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00928nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000040726
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173057.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU030049294
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080004
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250428
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062247
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 530.4
Item number VU-C 2001
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 530.4
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VU-C 2001
094 ## - Local Fields
a 22.3
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Đình Cự,
Dates associated with a name 1936-2011
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lý thuyết chuyển pha loại hai và hiện tượng tới hạn /
Statement of responsibility, etc. Vũ Đình Cự
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Bưu điện,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 165 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hiện tượng tới hạn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lý thuyết chuyển pha
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật lý lý thuyết
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đồng Đức Hùng
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Cầu Giấy Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   530.4 VU-C 2001 V-D0/05967 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 530.4 VU-C 2001 VL-D5/00521 21/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 21/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 5 530.4 VU-C 2001 VL-D1/00951 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 2 530.4 VU-C 2001 VL-M1/02503 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   530.4 VU-C 2001 VL-M1/02504 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập