Tác phẩm "Biện chứng của tự nhiên" và ý nghĩa hiện thời của nó / (Record no. 301408)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00923nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000040731
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173057.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU030049299
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080004
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250428
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062247
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 335.411
Item number NG-C 2002
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 335.411
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-C 2002
094 ## - Local Fields
a 15.1
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trọng Chuẩn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tác phẩm "Biện chứng của tự nhiên" và ý nghĩa hiện thời của nó /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Trọng Chuẩn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 143 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biện chứng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Triết học Mác-Lênin
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Phạm Ty Ty
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 2 335.411 NG-C 2002 VV-D2/06034 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 10 335.411 NG-C 2002 VV-D2/06071 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 10 335.411 NG-C 2002 VV-D2/06072 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 6 335.411 NG-C 2002 VV-M2/19606 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 6 335.411 NG-C 2002 VV-M2/19607 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 3 335.411 NG-C 2002 VV-M2/19608 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 2 335.411 NG-C 2002 VV-M2/19609 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 4 335.411 NG-C 2002 VV-D5/04565 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   tb
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 29 335.411 NG-C 2002 VV-D4/05889 01/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 01/11/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   335.411 NG-C 2002 VV-M4/13106 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 3 335.411 NG-C 2002 VV-M4/13107 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   335.411 NG-C 2002 V-D0/05960 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập