Writer's choice : (Record no. 301430)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00888nam a2200337 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000040756 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173057.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 0026358921 |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU030049324 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201709081732 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502080004 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250430 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201309111617 |
Level of effort used to assign classification | haultt |
-- | 201012062248 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | US |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 808 |
Item number | WRI 1996 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 808 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | WRI 1996 |
094 ## - Local Fields | |
a | 81.432.1 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Writer's choice : |
Remainder of title | grammar and composition |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | New York : |
Name of publisher, distributor, etc. | McGraw-Hill, |
Date of publication, distribution, etc. | 1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 871 p. |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Anh |
General subdivision | Cách viết |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Anh |
General subdivision | Ngữ pháp |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 808 WRI 1996 | AL-D2/00460 | 23/09/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 23/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 808 WRI 1996 | AL-D2/00740 | 23/09/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 23/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 808 WRI 1996 | AL-D2/00741 | 23/09/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 23/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 808 WRI 1996 | AL-M2/00380 | 23/09/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 23/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 808 WRI 1996 | AL-M2/00381 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 808 WRI 1996 | AL-M2/00382 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 808 WRI 1996 | AL-D5/00357 | 09/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 09/12/2024 | moi | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 7 | 808 WRI 1996 | AL-D5/00358 | 13/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 13/02/2025 | mới, bìa cứng | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 808 WRI 1996 | A-D4/00345 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 808 WRI 1996 | AL-D4/00215 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 808 WRI 1996 | AL-M4/00212 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 808 WRI 1996 | AL-M4/00213 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 808 WRI 1996 | AL-M4/00336 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 808 WRI 1996 | AL-M4/00337 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 8 | 808 WRI 1996 | A-D0/03113 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |