Nâng cao ý thức pháp luật của đội ngũ cán bộ quản lý hành chính : (Record no. 301600)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00998nam a2200361 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000040957
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173100.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU030049529
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080007
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250433
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062250
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 352.6
Item number LE-K 2002
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 352.6
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LE-K 2002
094 ## - Local Fields
a 60.553.72
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Đình Khiên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nâng cao ý thức pháp luật của đội ngũ cán bộ quản lý hành chính :
Remainder of title sách tham khảo /
Statement of responsibility, etc. Lê Đình Khiên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. CTQG,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 135 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cán bộ quản lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hành chính công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Pháp luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý hành chính
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 2 352.6 LE-K 2002 VV-D2/06070 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 13 352.6 LE-K 2002 VV-M2/19603 08/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 08/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 6 352.6 LE-K 2002 VV-M2/19604 08/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 08/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 5 352.6 LE-K 2002 VV-D5/04581 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 57 352.6 LE-K 2002 V-D0/10712 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 56 352.6 LE-K 2002 V-D0/10713 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập