Triển khai chiến lược kinh doanh / (Record no. 301610)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01077nam a2200385 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000040969
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173101.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU030049541
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201809181719
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 201502080007
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250434
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062251
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658
Item number TRI 2003
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 658
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TRI 2003
094 ## - Local Fields
a 65.21
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Triển khai chiến lược kinh doanh /
Statement of responsibility, etc. Biên dịch. : Đào Công Bình, Minh Đức
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TPHCM :
Name of publisher, distributor, etc. Trẻ,
Date of publication, distribution, etc. [2003]
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 399 tr
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chiến lược kinh doanh
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kinh doanh
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản lý kinh doanh
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Business Administration
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Strategic planning
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Minh Đức
Relator term Biên dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Công Bình,
Relator term Biên dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 0# - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date due Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 92 658 TRI 2003 VV-D2/06079 04/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   04/10/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 10 658 TRI 2003 VV-D5/04588 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập     khá
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 1 658 TRI 2003 V-D0/10737 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 1 658 TRI 2003 V-D0/10738 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 16/09/2013    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   658 TRI 2003 V-D0/10739 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 1 658 TRI 2003 V-D0/16224 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 1 658 TRI 2003 V-D0/16225 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập