Sự phát triển của cá nhân trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa / (Record no. 301637)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01037nam a2200361 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000040999 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173101.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU030049571 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502080008 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250436 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012062251 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 335.412 |
Item number | ĐO-H 2003 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 335.412 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | ĐO-H 2003 |
094 ## - Local Fields | |
a | 18.7 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đoàn, Đức Hiếu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sự phát triển của cá nhân trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa / |
Statement of responsibility, etc. | Đoàn Đức Hiếu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | CTQG, |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 180 tr |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Con người XHCN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế thị trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế xã hội chủ nghĩa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Triết học Mác lênin |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Hải Anh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 9 | 335.412 ĐO-H 2003 | VV-D2/06105 | 21/08/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 21/08/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 10 | 335.412 ĐO-H 2003 | VV-M2/19637 | 04/09/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 04/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 335.412 ĐO-H 2003 | VV-D5/04617 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | tb | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 335.412 ĐO-H 2003 | V-D0/10795 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 335.412 ĐO-H 2003 | V-D0/10796 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |