Cơ sở hóa học phân tích hiện đại. (Record no. 301973)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01021nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000041465
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173108.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU030050054
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808171101
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haultt
Level of effort used to assign subject headings 201502080014
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406061119
Level of effort used to assign classification hoant_tttv
-- 201012062258
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 543
Item number HO-Q(2) 2002
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 543
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HO-Q(2) 2002
094 ## - Local Fields
a 24.46
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Viết Quý
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cơ sở hóa học phân tích hiện đại.
Number of part/section of a work Tập 2,
Name of part/section of a work các phương pháp phân tích lý - hoá /
Statement of responsibility, etc. Hồ Viết Quý
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHSP,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 576 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hoá học phân tích
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phương pháp phân tích lý - hoá
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemical Engineering and Technology
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemistry, Analytic
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 999999.99 30 543 HO-Q(2) 2002 VV-D1/01275 13/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 13/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 999999.99 1 543 HO-Q(2) 2002 V-D6/00460 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 999999.99 3 543 HO-Q(2) 2002 V-D6/00461 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 999999.99 2 543 HO-Q(2) 2002 V-D6/00480 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 999999.99 8 543 HO-Q(2) 2002 V-D6/00481 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 999999.99 3 543 HO-Q(2) 2002 VV-M1/01630 27/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 27/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 999999.99 5 543 HO-Q(2) 2002 VV-M1/01631 27/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 27/03/2025