Lịch sử văn học Việt Nam. (Record no. 301982)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00924nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000041474
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173108.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU030050063
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080014
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012062258
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.92209
Item number LIC(3) 2002
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.92209
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LIC(3) 2002
094 ## - Local Fields
a 83.3(1)
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Lịch sử văn học Việt Nam.
Number of part/section of a work Tập 3 /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Nguyễn Đăng Mạnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHSP,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 563 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử văn học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thời kỳ 1945-1975
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đăng Mạnh,
Relator term Chủ biên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Phạm Ty Ty
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 1# - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 6 895.92209 LIC(3) 2002 VV-D2/06169 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 8 895.92209 LIC(3) 2002 VV-D2/06744 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 5 895.92209 LIC(3) 2002 VV-M2/19829 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 3 895.92209 LIC(3) 2002 VV-M2/20388 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 6 895.92209 LIC(3) 2002 VV-D5/04709 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 17 895.92209 LIC(3) 2002 VV-D5/05241 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 7 895.92209 LIC(3) 2002 VV-D5/05242 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   895.92209 LIC(3) 2002 V-D0/10954 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 17 895.92209 LIC(3) 2002 VV-D2/06168 22/05/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 22/05/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 21 895.92209 LIC(3) 2002 VV-D2/06743 22/05/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 22/05/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 26 895.92209 LIC(3) 2002 VV-M2/19828 22/05/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 22/05/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 20 895.92209 LIC(3) 2002 VV-M2/20387 22/05/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 22/05/2025