Dân chủ kinh tế thị trường và phát triển / (Record no. 302116)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01008nam a2200373 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000041616
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173110.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU030050206
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080016
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012062301
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.95
Item number DAN 2002
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 338.95
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) DAN 2002
094 ## - Local Fields
a 65.5(5)
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Dân chủ kinh tế thị trường và phát triển /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Farrukh Iqbal, Jong-II You
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 226 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế Châu Á
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế thế giới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế thị trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển kinh tế
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Iqbal Farrukh,
Relator term Chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Jong-lI You,
Relator term Chủ biên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 12 338.95 DAN 2002 VV-D2/06197 26/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 26/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 1 338.95 DAN 2002 V-D0/16067 02/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 02/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 2 338.95 DAN 2002 V-D0/16068 02/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 02/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   338.95 DAN 2002 VV-D5/04719 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   338.95 DAN 2002 V-D0/10973 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   338.95 DAN 2002 V-D0/10974 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 3 338.95 DAN 2002 V-D0/10975 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập