Cẩm nang tiếng Anh dành cho người dự hội nghị quốc tế / (Record no. 302128)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00978nam a2200349 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000041631 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173110.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU030050221 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201809261601 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | nhantt |
Level of effort used to assign subject headings | 201809261601 |
Level of effort used to assign classification | nhantt |
Level of effort used to assign subject headings | 201809261600 |
Level of effort used to assign classification | nhantt |
Level of effort used to assign subject headings | 201809261600 |
Level of effort used to assign classification | nhantt |
-- | 201012062301 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 428 |
Item number | KI-H 2001 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 428 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | KI-H 2001 |
094 ## - Local Fields | |
a | 81.432.1 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kim Hải |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cẩm nang tiếng Anh dành cho người dự hội nghị quốc tế / |
Statement of responsibility, etc. | Kim Hải, Đoàn Lâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 115 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Anh |
General subdivision | Cách dùng |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | English language |
General subdivision | Usage |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đoàn, Lâm |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
913 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Hải Anh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 16 | 428 KI-H 2001 | VV-D2/06211 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 17 | 428 KI-H 2001 | VV-D2/06212 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 1 | 428 KI-H 2001 | VV-M2/19881 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 8 | 428 KI-H 2001 | VV-M2/19882 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 5 | 428 KI-H 2001 | VV-D5/04729 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 5 | 428 KI-H 2001 | VV-D5/04730 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 8 | 428 KI-H 2001 | VV-D4/05992 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 11 | 428 KI-H 2001 | VV-D4/05993 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 428 KI-H 2001 | VV-M4/13187 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 428 KI-H 2001 | VV-M4/13188 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 7 | 428 KI-H 2001 | V-D0/10981 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 28 | 428 KI-H 2001 | V-D0/10982 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |