Kinh tế du lịch / (Record no. 302131)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01036nam a2200385 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000041635
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173110.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU030050225
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080017
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012062301
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.4
Item number LAN 2002
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 338.4
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LAN 2002
094 ## - Local Fields
a 65.496
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lanquar, Robert
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kinh tế du lịch /
Statement of responsibility, etc. Robert Lanquar ; Ngd. : Phạm Ngọc Uyển, Bùi Ngọc Chưởng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 148 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghiệp du lịch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Du lịch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế du lịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Ngọc Chưởng,
Relator term Người dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Ngọc Uyển,
Relator term Người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 17 338.4 LAN 2002 VN-D2/00071 07/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 04/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 20 338.4 LAN 2002 VN-D2/00072 07/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 04/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99   338.4 LAN 2002 VN-M2/00745 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 11 338.4 LAN 2002 VN-M2/00746 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 338.4 LAN 2002 VV-D5/16746 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 1 338.4 LAN 2002 VN-D4/00082 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 2 338.4 LAN 2002 VN-D4/00083 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 5 338.4 LAN 2002 V-D0/10985 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 6 338.4 LAN 2002 V-D0/10986 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập