Gia đình / (Record no. 302137)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01080nam a2200385 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000041641
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173111.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU030050231
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080017
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012062301
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 306.85
Item number CAS 2002
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 306.85
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CAS 2002
094 ## - Local Fields
a 60.555.3
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Castellan, Yvonne.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Gia đình /
Statement of responsibility, etc. Yvonne Castellan ; Ngd. : Nguyễn Thu Hồng, Ngô Dư.
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần 2.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 154 tr.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tôi biết gì? Que Sair-Je? (Bộ sách giới thiệu những kiến thức thời đại).
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gia đình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xã hội học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thu Hồng,
Relator term Người dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Dư,
Relator term Người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đồng Đức Hùng
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 5 306.85 CAS 2002 VN-D2/00079 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 6 306.85 CAS 2002 VN-D2/00080 14/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 14/08/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 13 306.85 CAS 2002 VN-M2/00755 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 21 306.85 CAS 2002 VN-M2/00756 06/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 23/12/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 10 306.85 CAS 2002 VV-D5/16752 26/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 26/02/2025 tb
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   306.85 CAS 2002 VN-D4/00087 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 1 306.85 CAS 2002 V-D0/10993 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   306.85 CAS 2002 V-D0/10994 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập