Những nền văn minh đầu tiên của Địa Trung Hải / (Record no. 302144)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01024nam a2200385 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000041649
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173111.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU030050239
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080017
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012062301
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 909
Item number GAR 2002
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 909
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) GAR 2002
094 ## - Local Fields
a 99
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Gabriel-Leroux, J.
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Những nền văn minh đầu tiên của Địa Trung Hải /
Statement of responsibility, etc. J. Gabriel-Leroux ; Ngd. : Lưu Huy Khánh
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 165 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử văn minh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nền văn minh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn minh châu Âu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Địa trung hải
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu, Huy Khánh,
Relator term Người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 12 909 GAR 2002 VN-D2/00089 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 4 909 GAR 2002 VN-D2/00090 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 7 909 GAR 2002 VN-M2/00765 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 11 909 GAR 2002 VN-M2/00767 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 21/11/2023 0.00 6 909 GAR 2002 VN-M2/00766 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 6 909 GAR 2002 VV-D5/16757 28/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 20/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 909 GAR 2002 VV-D5/16758 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   909 GAR 2002 V-D0/11003 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 1 909 GAR 2002 V-D0/11004 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập