Văn minh Hoa Kỳ / (Record no. 302161)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00926nam a2200373 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000041669
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173111.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU030050259
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080017
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012062303
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 305.8
Item number FIC 2002
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 305.8
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) FIC 2002
094 ## - Local Fields
a 60.59(71M)
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Fichou, Jean-Pierre
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Văn minh Hoa Kỳ /
Statement of responsibility, etc. Jean-Pierre Fichou ; Ngd. : Dương Linh
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 146 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mỹ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn minh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xã hội học
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương Linh,
Relator term Người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 0# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 3 305.8 FIC 2002 VN-D2/00101 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 4 305.8 FIC 2002 VN-D2/00102 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 3 305.8 FIC 2002 VN-M2/00779 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 2 305.8 FIC 2002 VN-M2/00780 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   305.8 FIC 2002 VN-D4/00104 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 1 305.8 FIC 2002 VN-D4/00105 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 1 305.8 FIC 2002 V-D0/11015 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 1 305.8 FIC 2002 V-D0/11016 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập