Kỷ yếu hội nghị tổng kết hoạt động của hệ thống thư viện công cộng toàn quốc 1999 - 2000 / (Record no. 302223)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00981nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000041740
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173112.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU030050330
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080018
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012062305
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 027.4597
Item number KYY 2002
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 027
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) KYY 2002
094 ## - Local Fields
a 78.34(1)7114
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Kỷ yếu hội nghị tổng kết hoạt động của hệ thống thư viện công cộng toàn quốc 1999 - 2000 /
Statement of responsibility, etc. Bộ Văn hoá - Thông tin.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Vụ Thư viện,
Date of publication, distribution, etc. 2002.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 352 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỷ yếu hội nghị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thư viện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thư viện công cộng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đồng Đức Hùng
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 10 027.4597 KYY 2002 VV-D2/06227 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 12 027.4597 KYY 2002 VV-M2/19899 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 4 027.4597 KYY 2002 VV-M2/19900 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 7 027.4597 KYY 2002 VV-D5/04745 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   027.4597 KYY 2002 VV-D4/06004 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 8 027.4597 KYY 2002 V-D0/11033 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập