Hội nghị khoa học nữ lần thứ 8 (Record no. 302410)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00911nam a2200349 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000041954 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173116.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU030050552 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201610211021 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | bactt |
Level of effort used to assign subject headings | 201502080021 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201308051107 |
Level of effort used to assign classification | ngocanh |
Level of effort used to assign subject headings | 201308051106 |
Level of effort used to assign classification | ngocanh |
-- | 201012062308 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 001 |
Item number | HOI(8) 2003 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 001 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | HOI(8) 2003 |
094 ## - Local Fields | |
a | 94.3 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hội nghị khoa học nữ lần thứ 8 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHQGHN, |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 633 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hội nghị khoa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kỷ yếu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu khoa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phụ nữ |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Đinh Lan Anh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 001 HOI(8) 2003 | VL-D5/00542 | 21/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 21/10/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 5 | 001 HOI(8) 2003 | VL-D2/00246 | 14/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 14/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 001 HOI(8) 2003 | VL-D4/00158 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 4 | 001 HOI(8) 2003 | VL-M2/00281 | 14/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 14/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 001 HOI(8) 2003 | VL-M4/00159 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 001 HOI(8) 2003 | VL-M4/00160 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 001 HOI(8) 2003 | V-D0/11122 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 001 HOI(8) 2003 | V-D0/11123 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 14 | 001 HOI(8) 2003 | VL-M2/00280 | 21/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 21/02/2025 |