Tư tưởng Hồ Chí Minh : phương pháp luận nghiên cứu con người. (Record no. 302508)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01048nam a2200361 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000042091
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173118.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU030050691
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080023
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012062310
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 335.4346
Item number HO-M(TUT.2) 2003
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 335.4346
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HO-M(TUT.2) 2003
094 ## - Local Fields
a 13.72
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tư tưởng Hồ Chí Minh : phương pháp luận nghiên cứu con người.
Number of part/section of a work Niên giám nghiên cứu số 2 /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Phạm Minh Hạc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHXH,
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 499 tr.
650 1# - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hồ, Chí Minh,
Active dates 1890-1969
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tư tưởng Hồ Chí Minh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Minh Hạc,
Relator term Chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thành Nghị
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Thị Kim Ngọc
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 22 335.4346 HO-M(TUT.2) 2003 VV-D2/06297 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 30 335.4346 HO-M(TUT.2) 2003 VV-M2/19947 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 20 335.4346 HO-M(TUT.2) 2003 VV-M2/19948 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 13 335.4346 HO-M(TUT.2) 2003 VV-D5/04834 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập TB
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   335.4346 HO-M(TUT.2) 2003 VV-D4/06029 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 21 335.4346 HO-M(TUT.2) 2003 V-D0/11215 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập