Dự đoán giành chiến thắng : (Record no. 302561)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01016nam a2200361 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000042152
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173119.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU030050752
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080024
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201409241538
Level of effort used to assign classification yenh
-- 201012062311
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 181
Item number TE 2003
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 181
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TE 2003
094 ## - Local Fields
a 87.3(54Tq)
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tề, Tế
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Dự đoán giành chiến thắng :
Remainder of title dùng trong giao dịch thị trường chứng khoán và kinh doanh thương mại /
Statement of responsibility, etc. Tề Tế
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. VHTT,
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 446 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chu dịch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh doanh thương mại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thị trường chứng khoán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Triết học phương Đông
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 181 TE 2003 VV-D2/06329 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   181 TE 2003 VV-D5/04858 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   181 TE 2003 V-D0/11242 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   181 TE 2003 V-D0/11243 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   181 TE 2003 V-D0/11244 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   181 TE 2003 V-D0/18103 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập