Khoa học, công nghệ với nhận thức biến đổi thế giới và con người : (Record no. 302595)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01028nam a2200361 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000042187
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173119.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU030050787
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080024
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012062311
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 335.411
Item number PH-T 2003
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 335.411
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PH-T 2003
094 ## - Local Fields
a 15.1
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Ngọc Trầm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Khoa học, công nghệ với nhận thức biến đổi thế giới và con người :
Remainder of title mấy vấn đề lý luận và thực tiễn /
Statement of responsibility, etc. Phạm Thị Ngọc Trầm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHXH.,
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 358 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lý luận nhận thức
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Triết học Mác-Lênin
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trươ­ng Kim Thanh
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 19 335.411 PH-T 2003 VV-D2/06346 02/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 02/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   335.411 PH-T 2003 VV-D5/04868 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 22 335.411 PH-T 2003 VV-D4/06064 01/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 01/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 4 335.411 PH-T 2003 V-D0/11255 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   335.411 PH-T 2003 V-D0/11256 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 9 335.411 PH-T 2003 V-D0/15763 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập