Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục và đào tạo / (Record no. 302737)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00917nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000042344
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173122.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU030050947
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080027
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012062314
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 379
Item number QUA 2003
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 379
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) QUA 2003
094 ## - Local Fields
a 74.06
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục và đào tạo /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Phạm Viết Vượng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHSP,
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 306 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý giáo dục
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý hành chính
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Viết Vượng,
Relator term Chủ biên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date due Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 4 379 QUA 2003 VV-D2/06451 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 10 379 QUA 2003 VV-D2/06452 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 6 379 QUA 2003 VV-M2/20090 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 7 379 QUA 2003 VV-M2/20091 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 23 379 QUA 2003 VV-D5/04961 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập     trung binh
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 1 379 QUA 2003 VV-M4/13271 15/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   15/08/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 1 379 QUA 2003 VV-M4/13272 15/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   15/08/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 3 379 QUA 2003 VV-D4/06128 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 4 379 QUA 2003 V-D0/11391 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 5 379 QUA 2003 V-D0/11392 25/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 07/03/2025 25/02/2025