Truyền thông đại chúng từ thông tin đến quảng cáo / (Record no. 302776)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00911nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000042390
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173123.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU030050995
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080027
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012062314
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 070.4
Item number LOC 2003
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 070.4
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LOC 2003
094 ## - Local Fields
a 76.10
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Locquin, Jacques
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Truyền thông đại chúng từ thông tin đến quảng cáo /
Statement of responsibility, etc. Jacques Locquin
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thông tấn,
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 209 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiệp vụ báo chí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy trình xử lý thông tin
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thông tin
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Đồng Đức Hùng
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 12 070.4 LOC 2003 VV-D2/06473 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 27 070.4 LOC 2003 VV-D2/06474 25/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 25/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 14 070.4 LOC 2003 VV-M2/20114 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 27 070.4 LOC 2003 VV-M2/20115 25/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 25/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 14 070.4 LOC 2003 VV-D5/05005 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 9 070.4 LOC 2003 VV-D5/05006 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập