An ninh tài chính doanh nghiệp nhà nước trong điều kiện chủ động hội nhập kinh tế quốc tế / (Record no. 302810)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01101nam a2200385 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000042432
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173123.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU030051039
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080028
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012062315
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332.09597
Item number TA-P 2003
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 332.09597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TA-P 2003
094 ## - Local Fields
a 65.58
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tào, Hữu Phùng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title An ninh tài chính doanh nghiệp nhà nước trong điều kiện chủ động hội nhập kinh tế quốc tế /
Statement of responsibility, etc. Tào Hữu Phùng, Trần Hữu Tiến
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. CTQG,
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 121 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Doanh nghiệp nhà nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hội nhập kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế tài chinh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính doanh nghiệp
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Hữu Tiến
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 2 332.09597 TA-P 2003 VV-D2/06506 06/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 06/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   332.09597 TA-P 2003 VV-D5/05033 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   332.09597 TA-P 2003 V-D0/11455 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   332.09597 TA-P 2003 V-D0/11456 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   332.09597 TA-P 2003 V-D0/11457 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập