Lý luận về tôn giáo và tình hình tôn giáo ở Việt Nam / (Record no. 302815)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00973nam a2200373 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000042437 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173123.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU030051044 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502080028 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
-- | 201012062315 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 210 |
Item number | ĐA-V 2003 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 210 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | ĐA-V 2003 |
094 ## - Local Fields | |
a | 86.29(1) |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Nghiêm Vạn, |
Dates associated with a name | 1930- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lý luận về tôn giáo và tình hình tôn giáo ở Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Đặng Nghiêm Vạn |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | CTQG, |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 430 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lý luận tôn giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tín ngưỡng tôn giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | tôn giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Hải Anh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Public note | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 81 | 210 ĐA-V 2003 | VV-D2/06509 | 02/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 31/12/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 136 | 210 ĐA-V 2003 | VV-M2/20151 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 04/02/2021 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 74 | 210 ĐA-V 2003 | VV-M2/20152 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 13/12/2018 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 29 | 210 ĐA-V 2003 | VV-D5/05035 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | t b | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 1 | 210 ĐA-V 2003 | VV-M4/13275 | 15/08/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 15/08/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 14 | 210 ĐA-V 2003 | VV-D4/06137 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 8 | 210 ĐA-V 2003 | V-D0/11461 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |