Tạo việc làm tốt bằng các chính sách phát triển doanh nghiệp nhỏ / (Record no. 302902)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00927nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000043465
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173125.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU030052093
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080041
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012062330
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.7
Item number PH-H 2002
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 338.7
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PH-H 2002
094 ## - Local Fields
a 65.29
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Thu Hằng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tạo việc làm tốt bằng các chính sách phát triển doanh nghiệp nhỏ /
Statement of responsibility, etc. Phạm Thị Thu Hằng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. CTQG,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 124 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính sách
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Doanh nghiệp nhỏ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển kinh tế
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đồng Đức Hùng
912 ## - LOCAL FIELDS
a Tr­ương Kim Thanh
913 ## - LOCAL FIELDS
a Đinh Lan Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Total renewals
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 4 338.7 PH-H 2002 VL-D2/00257 04/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 04/11/2024 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 2 338.7 PH-H 2002 V-D0/16060 02/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 02/12/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 6 338.7 PH-H 2002 V-D0/16061 02/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 02/12/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 4 338.7 PH-H 2002 VL-D5/00571 21/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 21/10/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 4 338.7 PH-H 2002 V-D0/11498 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 6 338.7 PH-H 2002 V-D0/11499 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 5 338.7 PH-H 2002 V-D0/11500 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập