MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02469nam a2200445 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000043802 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802173126.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101206s2003 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU040052497 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808281756 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
201604271745 |
Level of effort used to assign classification |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080047 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201410281631 |
Level of effort used to assign classification |
haultt |
-- |
201012062334 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
543 |
Item number |
DU-A 2003 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
543 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
DU-A 2003 |
094 ## - Local Fields |
a |
24.4 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Hồng Anh, |
Dates associated with a name |
1973- |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sử dụng phương pháp sắc ký khí khối phổ để đánh giá tiềm năng hình thành các độc tố hữu cơ nhóm Trihalogenmetan trong quá trình khử trùng nước cấp bằng clo tại thành phố Hà Nội : |
Remainder of title |
Luận án TS. Hóa học: 1 04 03 / |
Statement of responsibility, etc. |
Dương Hồng Anh ; Nghd. : GS. TSKH. Lâm Ngọc Thụ, GS. TS. Phạm Hùng Việt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H., |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
145 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khảo sát, đánh giá các phương pháp phân tích HTM và một số chất hữu cơ dễ bay hơi độc hại trong nước, tìm kiếm sự tạo thành HTM từ những nguồn nước ngầm đặc trưng cung cấp cho các nhà máy nước ở Hà Nội. Bước đầu sử dụng các kết quả để đánh giá rủi ro cho sức khoẻ người tiêu dùng do các hợp chất HTM. Từ đó đưa ra các khuyến cáo về khả năng đối với việc hình thành với các hợp chất HTM khi sử dụng clo để khử trùng các nguồn nước ngầm đặc trưng tại Hà Nội cho các nhà máy nước. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Độc tố |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phương pháp sắc kí khối phổ |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phương pháp sắc kí khí |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hoá học phân tích |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Water |
General subdivision |
Purification |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chemical Engineering and Technology |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chemistry, Analytic |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lâm, Ngọc Thụ, |
Dates associated with a name |
1938-, |
Relator term |
Người hướng dẫn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Hùng Việt |
Relator term |
Người hướng dẫn |
856 40 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
<a href="http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044135&sp=T&sp=Pall%2CRk1000236%40%2CQv_l6_00072&suite=def">http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044135&sp=T&sp=Pall%2CRk1000236%40%2CQv_l6_00072&suite=def</a> |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trương Kim Thanh |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đồng Đức Hùng |
915 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Luận án TS |
b |
Hoá phân tích |
c |
1.04.03 |
d |
Trường Đại học khoa học tự nhiên |
e |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
LA |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|