Các mô hình toán đánh giá sự thiệt hại về kinh tế do tác động của môi trường ở các khu công nghiệp : (Record no. 302934)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 03369nam a2200553 p 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000043808
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173126.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU040052505
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808221541
Level of effort used to assign nonsubject heading access points phuongntt
Level of effort used to assign subject headings 201502080047
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062334
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QT-01-27
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 363.7
Item number CH-Đ 2002
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 363.7
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CH-Đ 2002
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chu, Đức
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Các mô hình toán đánh giá sự thiệt hại về kinh tế do tác động của môi trường ở các khu công nghiệp :
Remainder of title Đề tài NCKH. QT-01-27 /
Statement of responsibility, etc. Chu Đức
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Mathematical models for the assessment of economical damages under the impacts of environment in industrial regions
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 36 tr. +
Accompanying material Phụ lục
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tiếp tục đề tài ở một số khu công nghiệp khác
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đề tài này chỉ đề cập đến một khía cạnh nhỏ. Đó là sự ảnh hưởng tới môi trường do các khu công nghiệp sản sinh ra.Từ đó dẫn đến thiệt hại về kinh tế như thế nào. Tiến tới xây dựng một "Quy trình đánh giá thiệt hại kinh tế do tác động của môi trường"
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đề tài đánh giá sự thiệt hại về kinh tế do tác động đến môi trường của các quá trình công nghiệp hoá, đô thị hoá ở Việt Nam đã được đề cập đến, lẻ tẻ ở các đề tài, các bộ, các ngành và các địa phương, tuy nhiên đang ở mức sơ sài. Tuỳ điều kiện cụ thể của từng nơi từng lúc mà các nhà khoa học xây dựng đề cương dự án cho phù hợp với hoàn cảnh. Như ô nhiễm thì có bao nhiêu loại ô nhiễm, mỗi ô nhiễm có phạm vi ảnh hưởng như thế nào, các yếu tố ô nhiễm chính, phụ...vẫn chưa được xem xét một cách đầy đủ. Về thiệt hại kinh tế, đền bù tổn thất, thuế môi trường, đóng góp xã hội đang ở giai đoạn tuỳ các nhà làm chính sách quyết định. Hơn nữa các số liệu để xử lý nhiều nơi không đồng bộ, khập khiễng. Chính vì vậy những kết quả khoa học sẽ dẫn đến kết quả ở mức độ tin cậy không cao.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khoa học môi trường
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mô hình toán
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Môi trường khu công nghiệp
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tác động môi trường
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Global environmental changes
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Environmental engineering
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Đình Định
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Triểu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Nhung,
Dates associated with a name 1948-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Đình Châu,
Dates associated with a name 1949-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đinh Lan Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
914 1# - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- 6
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 1# - LOCAL FIELDS
a 1/2002-12/2002
954 1# - LOCAL FIELDS
a 8000000 VNĐ
955 1# - LOCAL FIELDS
a Nhằm đánh giá thiệt hại về kinh tế do sự tác động đến môi trường của các quá trình công nghiệp hoá, đô thị hoá ở Việt Nam
961 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHKHTN
b Khoa Toán - Cơ - Tin học
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00 8 363.7 CH-Đ 2002 DT/00154 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài