MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
03369nam a2200553 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000043808 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802173126.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU040052505 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808221541 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
phuongntt |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080047 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
-- |
201012062334 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT-01-27 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
363.7 |
Item number |
CH-Đ 2002 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
363.7 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
CH-Đ 2002 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Chu, Đức |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Các mô hình toán đánh giá sự thiệt hại về kinh tế do tác động của môi trường ở các khu công nghiệp : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT-01-27 / |
Statement of responsibility, etc. |
Chu Đức |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Mathematical models for the assessment of economical damages under the impacts of environment in industrial regions |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
36 tr. + |
Accompanying material |
Phụ lục |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tiếp tục đề tài ở một số khu công nghiệp khác |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đề tài này chỉ đề cập đến một khía cạnh nhỏ. Đó là sự ảnh hưởng tới môi trường do các khu công nghiệp sản sinh ra.Từ đó dẫn đến thiệt hại về kinh tế như thế nào. Tiến tới xây dựng một "Quy trình đánh giá thiệt hại kinh tế do tác động của môi trường" |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đề tài đánh giá sự thiệt hại về kinh tế do tác động đến môi trường của các quá trình công nghiệp hoá, đô thị hoá ở Việt Nam đã được đề cập đến, lẻ tẻ ở các đề tài, các bộ, các ngành và các địa phương, tuy nhiên đang ở mức sơ sài. Tuỳ điều kiện cụ thể của từng nơi từng lúc mà các nhà khoa học xây dựng đề cương dự án cho phù hợp với hoàn cảnh. Như ô nhiễm thì có bao nhiêu loại ô nhiễm, mỗi ô nhiễm có phạm vi ảnh hưởng như thế nào, các yếu tố ô nhiễm chính, phụ...vẫn chưa được xem xét một cách đầy đủ. Về thiệt hại kinh tế, đền bù tổn thất, thuế môi trường, đóng góp xã hội đang ở giai đoạn tuỳ các nhà làm chính sách quyết định. Hơn nữa các số liệu để xử lý nhiều nơi không đồng bộ, khập khiễng. Chính vì vậy những kết quả khoa học sẽ dẫn đến kết quả ở mức độ tin cậy không cao. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học môi trường |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Mô hình toán |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Môi trường khu công nghiệp |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tác động môi trường |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Global environmental changes |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Environmental engineering |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Đình Định |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Xuân Triểu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Văn Nhung, |
Dates associated with a name |
1948- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Đình Châu, |
Dates associated with a name |
1949- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đinh Lan Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
-- |
6 |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
1/2002-12/2002 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
8000000 VNĐ |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Nhằm đánh giá thiệt hại về kinh tế do sự tác động đến môi trường của các quá trình công nghiệp hoá, đô thị hoá ở Việt Nam |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHTN |
b |
Khoa Toán - Cơ - Tin học |