MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
04161nam a2200721 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000043892 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802173126.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU040052599 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201809051129 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
nhantt |
Level of effort used to assign subject headings |
201809051129 |
Level of effort used to assign classification |
nhantt |
Level of effort used to assign subject headings |
201809051129 |
Level of effort used to assign classification |
nhantt |
Level of effort used to assign subject headings |
201809051128 |
Level of effort used to assign classification |
nhantt |
-- |
201012062335 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG00.14 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
308 |
Item number |
TR-T 2002 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
308 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
TR-T 2002 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trịnh, Trí Thức, |
Dates associated with a name |
1950- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Các hội quần chúng không chính thức ở một số địa phương ngoại thành Hà Nội - Thực trạng và những vấn đề đặt ra đối với quản lý xã hội cấp cơ sở : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG00.14 / |
Statement of responsibility, etc. |
Trịnh Trí Thức |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Informal public organizations in some places at Hanoi suburb-real situation and problems to commune social management. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHQGHN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
76 tr. + |
Accompanying material |
Phụ Lục |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Chương 2: Mối quan hệ giữa hội quần chúng không chính thức với các tổ chức khác. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Chương 3: Ảnh hưởng của các hội quần chúng không chính thức đến đời sống xã hội ở các cơ sở: một số vấn đề đặt ra và giải pháp |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Chương1: Tính chất và hoạt động của các hội quần chúng không chính thức ở cơ sở ngoại thành Hà Nội hiện nay. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đề tài nghiên cứu những nội dung chính sau: |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chính trị |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hà Nội |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hội quần chúng |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý xã hội |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tổ chức quần chúng |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sociology. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sustainable development. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Thanh Quất, |
Dates associated with a name |
1941- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Văn Duyên, |
Dates associated with a name |
1950- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Xuân Phú |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hàm Giá, |
Dates associated with a name |
1944- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hữu Vui, |
Dates associated with a name |
1937- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Kim Thanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Ngọc Liêu, |
Dates associated with a name |
1960- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tống, Văn Chung, |
Dates associated with a name |
1957-2012 |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Ban Dân vận trung ương (Vụ công tác đoàn thể) |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Ban Tuyên giáo và Ban Dân vận Thanh uỷ Hà Nội. |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Ban Tuyên giáo và ban Dân vận 5 huyện ngoại thành Hà Nội: Đông Anh, Sóc Sơn, Gia Lâm, Thanh Trì, Từ Liêm. |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Ban Tổ chức - CB Chính phủ nay là Bộ Nội vụ (Vụ phi chính phủ) |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trung ương Hội Nông dân Việt Nam |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đinh Lan Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
914 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
-- |
6 |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
2000-2001 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
60.000.000 VNĐ |
955 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Qua khảo sát thực trạng tổ chức, hoạt động của các hội quần chúng không chính thức và thực trạng lãnh đạo, quản lý các hội này ở một số địa phương ngoại thành Hà Nội; ảnh hưởng của chúng đến sự ổn định, phát triển xã hội ở địa phương, trên cơ sở đó đề xuất một số giải pháp, kiến nghị nhằm định hướng lãnh đạo, quản lý tốt hơn các hội này, phát huy mặt tích cực của quần chúng trong đời sống xã hội cấp cơ sở, góp phần ổn định và phát triển xã hội, đáp ứng yêu cầu của sự nghiệp đổi mới đất nước. |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Kết quả của đề tài có thể được triển khai thành chuyên đề giảng dạy cho sinh viên ngành Quản lý xã hội. |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Kết quả nghiên cứu của đề tài sẽ là tài liệu tham khảo trong việc nghiên cứu và giảng dạy các môn học, các chuyên đề có liên quan đến quản lý xã hội nói chung và quản lý xã hội cấp cơ sở ở nông thôn nói riêng. |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Một công trình nghiên cứu dày 157 trang. |
961 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHXH&NV |
b |
Khoa Triết học |