Các hội quần chúng không chính thức ở một số địa phương ngoại thành Hà Nội - Thực trạng và những vấn đề đặt ra đối với quản lý xã hội cấp cơ sở : (Record no. 302936)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 04161nam a2200721 p 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000043892
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173126.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU040052599
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201809051129
Level of effort used to assign nonsubject heading access points nhantt
Level of effort used to assign subject headings 201809051129
Level of effort used to assign classification nhantt
Level of effort used to assign subject headings 201809051129
Level of effort used to assign classification nhantt
Level of effort used to assign subject headings 201809051128
Level of effort used to assign classification nhantt
-- 201012062335
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QG00.14
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 308
Item number TR-T 2002
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 308
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-T 2002
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Trí Thức,
Dates associated with a name 1950-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Các hội quần chúng không chính thức ở một số địa phương ngoại thành Hà Nội - Thực trạng và những vấn đề đặt ra đối với quản lý xã hội cấp cơ sở :
Remainder of title Đề tài NCKH. QG00.14 /
Statement of responsibility, etc. Trịnh Trí Thức
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Informal public organizations in some places at Hanoi suburb-real situation and problems to commune social management.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQGHN,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 76 tr. +
Accompanying material Phụ Lục
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Chương 2: Mối quan hệ giữa hội quần chúng không chính thức với các tổ chức khác.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Chương 3: Ảnh hưởng của các hội quần chúng không chính thức đến đời sống xã hội ở các cơ sở: một số vấn đề đặt ra và giải pháp
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Chương1: Tính chất và hoạt động của các hội quần chúng không chính thức ở cơ sở ngoại thành Hà Nội hiện nay.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đề tài nghiên cứu những nội dung chính sau:
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chính trị
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hà Nội
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hội quần chúng
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản lý xã hội
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tổ chức quần chúng
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sociology.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sustainable development.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Thanh Quất,
Dates associated with a name 1941-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Văn Duyên,
Dates associated with a name 1950-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Xuân Phú
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hàm Giá,
Dates associated with a name 1944-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Vui,
Dates associated with a name 1937-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Kim Thanh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Ngọc Liêu,
Dates associated with a name 1960-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tống, Văn Chung,
Dates associated with a name 1957-2012
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Ban Dân vận trung ương (Vụ công tác đoàn thể)
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Ban Tuyên giáo và Ban Dân vận Thanh uỷ Hà Nội.
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Ban Tuyên giáo và ban Dân vận 5 huyện ngoại thành Hà Nội: Đông Anh, Sóc Sơn, Gia Lâm, Thanh Trì, Từ Liêm.
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Ban Tổ chức - CB Chính phủ nay là Bộ Nội vụ (Vụ phi chính phủ)
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trung ương Hội Nông dân Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đinh Lan Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
914 ## - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- 6
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 ## - LOCAL FIELDS
a 2000-2001
954 ## - LOCAL FIELDS
a 60.000.000 VNĐ
955 ## - LOCAL FIELDS
a Qua khảo sát thực trạng tổ chức, hoạt động của các hội quần chúng không chính thức và thực trạng lãnh đạo, quản lý các hội này ở một số địa phương ngoại thành Hà Nội; ảnh hưởng của chúng đến sự ổn định, phát triển xã hội ở địa phương, trên cơ sở đó đề xuất một số giải pháp, kiến nghị nhằm định hướng lãnh đạo, quản lý tốt hơn các hội này, phát huy mặt tích cực của quần chúng trong đời sống xã hội cấp cơ sở, góp phần ổn định và phát triển xã hội, đáp ứng yêu cầu của sự nghiệp đổi mới đất nước.
959 ## - LOCAL FIELDS
a Kết quả của đề tài có thể được triển khai thành chuyên đề giảng dạy cho sinh viên ngành Quản lý xã hội.
959 ## - LOCAL FIELDS
a Kết quả nghiên cứu của đề tài sẽ là tài liệu tham khảo trong việc nghiên cứu và giảng dạy các môn học, các chuyên đề có liên quan đến quản lý xã hội nói chung và quản lý xã hội cấp cơ sở ở nông thôn nói riêng.
959 ## - LOCAL FIELDS
a Một công trình nghiên cứu dày 157 trang.
961 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHKHXH&NV
b Khoa Triết học
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00   308 TR-T 2002 DT/00129 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài