Phương pháp học ngoại ngữ : (Record no. 302943)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00898nam a2200325 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000043946 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173126.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU040052656 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201801261157 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502080049 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201310251008 |
Level of effort used to assign classification | hoant_tttv |
-- | 201012062335 |
-- | VLOAD |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 445 |
Item number | BOU 2003 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 445 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | BOU 2003 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bourbon, Wendy |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phương pháp học ngoại ngữ : |
Remainder of title | ngữ pháp tiếng Pháp / |
Statement of responsibility, etc. | Wendy Bourbon |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. HCM : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tp.HCM, |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 344 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Pháp |
General subdivision | Dạy và học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Pháp |
General subdivision | Ngữ pháp |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Phạm Ty Ty |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Nguyễn Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 1 | 445 BOU 2003 | VV-M4/13292 | 15/08/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 15/08/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 1 | 445 BOU 2003 | VV-M4/13293 | 15/08/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 15/08/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 1 | 445 BOU 2003 | VV-M4/13294 | 15/08/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 15/08/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 64 | 445 BOU 2003 | VV-D4/06155 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 88 | 445 BOU 2003 | VV-D4/06156 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 38 | 445 BOU 2003 | VV-M4/13778 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 445 BOU 2003 | VV-M4/13779 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 445 BOU 2003 | VV-M4/13780 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 31 | 445 BOU 2003 | VV-M4/13781 | 18/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 18/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 48 | 445 BOU 2003 | VV-M4/13782 | 23/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 23/12/2024 |