Người đàn bà trên đảo. Trong sương hồng hiện ra / (Record no. 302953)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00910nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000044006
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173126.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU040052727
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080050
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012062336
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.922334
Item number HO-T 2003
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.922334
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HO-T 2003
094 ## - Local Fields
a 84(1)-44
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Anh Thái,
Dates associated with a name 1960-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Người đàn bà trên đảo. Trong sương hồng hiện ra /
Statement of responsibility, etc. Hồ Anh Thái
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 4
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Phụ nữ,
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 457 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiểu thuyết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Phạm Ty Ty
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Date due
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99   895.922334 HO-T 2003 VV-D2/06564 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 1 895.922334 HO-T 2003 VV-M2/20221 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   18/10/2013
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 46 895.922334 HO-T 2003 VV-M2/20222 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 2 895.922334 HO-T 2003 VV-D5/05080 10/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 10/10/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 1 895.922334 HO-T 2003 VV-M4/13302 15/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 15/08/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 1 895.922334 HO-T 2003 VV-M4/13303 15/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 15/08/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 2 895.922334 HO-T 2003 VV-D4/06160 22/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 22/07/2024