Ở xứ Cỏ Rậm / (Record no. 302976)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00968nam a2200361 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000044063
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173127.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU040052797
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080051
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012062337
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 891.73
Item number BRA 2003
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 891.73
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) BRA 2003
094 ## - Local Fields
a 84(2)7-44
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Braghin, Vladimia
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ở xứ Cỏ Rậm /
Statement of responsibility, etc. Vladimia Braghin ; Ngd. : Vũ Việt, Đặng Ngọc Long
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Văn học,
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 444 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiểu thuyết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Liên Xô
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Việt,
Relator term Người dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Ngọc Long,
Relator term Người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đồng Đức Hùng
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Total renewals
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 66 891.73 BRA 2003 VV-M2/20256 06/02/2025 06/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 11 891.73 BRA 2003 VV-D5/05097 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 1 891.73 BRA 2003 VV-M4/13324 15/08/2024 15/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 2 891.73 BRA 2003 VV-M4/13325 15/08/2024 15/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   891.73 BRA 2003 VV-D4/06176 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   891.73 BRA 2003 VV-D4/06177 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 17 891.73 BRA 2003 VV-D2/06588 23/12/2024 23/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 31 891.73 BRA 2003 VV-D2/06589 23/12/2024 23/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 10 891.73 BRA 2003 VV-M2/20255 23/12/2024 23/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập