MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01750nam a2200433 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000044528 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802173127.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU040053334 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080057 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111101612 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012062342 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QX2001.14 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
400 |
Item number |
MA-C 2002 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
400 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
MA-C 2002 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai, Ngọc Chừ, |
Dates associated with a name |
1950- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cộng đồng Melayu một số vấn đề về ngôn ngữ : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QX2001.14 / |
Statement of responsibility, etc. |
Mai Ngọc Chừ |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Melayu people: Language issues and problems |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHXH & NV, |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
98 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đề tài nghiên cứu những vấn đề ngôn ngữ của cộng đồng Melayu - cộng đồng thuộc loại lớn nhất ở thế giới Đông Nam Á hải đảo. Tìm hiểu về địa bàn cư trú, nguồn gốc, phong tục tập quán, tín ngưỡng, tôn giáo, nghệ thuật, văn học truyền thống; Bên cạnh đó làm rõ đặc điểm và cấu trúc của tiếng Melayu, cùng với vai trò của tiếng Melayu ở thế giới hải đảo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ngôn ngữ học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiếng Melayu |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đặng Tân Mai |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
913 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đặng Tân Mai |
914 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
-- |
6 |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
2001-2002 |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đề tài góp phần nâng cao chất lượng dạy và học tiếng Melayu |
961 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHXH&NV |
b |
Khoa Đông phương học |