Nghiên cứu khả năng ứng dụng Lectin và các chất có hoạt tính sinh học khác từ nguồn động vật trong chuẩn đoán một số bệnh ung thư và nhiễm trùng ở người : (Record no. 303069)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 03900nam a2200565 p 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000044985
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173129.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU040053870
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080103
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012062347
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QG01.11
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 572
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Phương Thuận
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu khả năng ứng dụng Lectin và các chất có hoạt tính sinh học khác từ nguồn động vật trong chuẩn đoán một số bệnh ung thư và nhiễm trùng ở người :
Remainder of title Đề tài NCKH. QG01.11 /
Statement of responsibility, etc. Bùi Phương Thuận
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Study on the possible application of animal lectins and other biologically active substances in the diagnoses of some human cancers and infection diseases
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 30 tr.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Có thể sử dụng lectin sam trong tinh chế và định lượng IgG trong các xét nghiệm của các phòng thí nghiệm hoá sinh và miễn dịch, để phục vụ cho nghiên cứu và liệu pháp miễn dịch ứng dụng trên một số bệnh đang được chuẩn bị tại bệnh viện.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tiếp tục triển khai nghiên cứu ở quy mô lớn hơn và đi sâu về khả năng sử dụng lectin để sản xuất cộng hợp kháng IgG thay thế cho thương phẩm đắt tiền vẫn phải nhập nội
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đã tinh chế lectin từ huyết thanh sam biển Việt Nam Tachypleus tridentatus trên cột sắc ký hiệu ái lực IgG-Sepharose 4B.Đã xác định tính đặc hiệu ngưng kết khối kháng thể lớp IgG huyết thanh người bình thường và người bệnh các loại của lectin sam.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đã tiến hành các thí nghiệm về khả năng tiền lượng bệnh của lectin.Việc sử dụng chế phẩm lectin sam trong xét nghiệm huyết thanh để nghiên cứu ung thư cho thấy hàm lượng IgG ở người bệnh ung thư gan và ung thư máu không có biến động khác thường, còn ở người bị ung thư vú có giảm đi.Khi sử dụng lectin sam thô đã phát hiện có sự giảm nhẹ hàm lượng IgG ở bệnh ung thư máu.Trong xét nghiệm huyết thanh để nghiên cứu các bệnh do nhiễm virut có sử dụng chế phẩm lectin sam, kết quả cho thấy hàm lượng IgG ở các bệnh nhân bị viêm não tăng 18%, còn ở bệnh nhan bị sơ giảm 27%.Trong nghiên cứu các bệnh tự miễn, việc sử dụng lectin sam thô cho phép phát hiện sự tăng mạnh hàm lượng IgG so với bình thường ở người bệnh Lupus-ban đỏ(30%)và người bệnh viêm thận(26-28%)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hoạt tính sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa sinh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lectin
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhiễm trùng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ung thư
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cung, Thị Tý
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hạnh Phúc
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đặng Tân Mai
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 1# - LOCAL FIELDS
a Đặng Tân Mai
914 1# - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- 6
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 1# - LOCAL FIELDS
a 1/1998-12/1998
954 1# - LOCAL FIELDS
a 8000000 VNĐ
955 1# - LOCAL FIELDS
a Sử dụng chế phẩm thu được vào nghiên cứu ứng dụngtrong miễn dịch học, nhằm tiến tới chuẩn trị một số bệnh hiểm nghèo ở người
955 1# - LOCAL FIELDS
a Tách và tinh chế lectin, cũng như một số chất có hoạt tính sinh học khác từ động vật.
959 1# - LOCAL FIELDS
a Hướng dẫn 03 sinh viên làm luận văn tốt nghiệp
959 1# - LOCAL FIELDS
a 01 bài báo đăng trên tạp chí Di truyền học và ứng dụng
961 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHKHTN
c Khoa Sinh học
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00   572 DT/00048 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài