Thanh toán quốc tế bằng L/C các tranh chấp thường phát sinh và cách giải quyết : (Record no. 303418)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00998nam a2200361 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000045546
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173135.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU040054449
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080110
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012062355
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332.02
Item number NG-Q 2003
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 332.02
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-Q 2003
094 ## - Local Fields
a 65.26
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Quy
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thanh toán quốc tế bằng L/C các tranh chấp thường phát sinh và cách giải quyết :
Remainder of title sách chuyên khảo /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Quy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. CTQG,
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 198 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế tài chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thanh toán L/C
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thanh toán quốc tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tín dụng chứng từ
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Phạm Ty Ty
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 332.02 NG-Q 2003 VV-D2/06643 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   332.02 NG-Q 2003 VV-D5/05133 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 332.02 NG-Q 2003 V-D0/11574 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 332.02 NG-Q 2003 V-D0/11575 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 6 332.02 NG-Q 2003 V-D0/11576 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập