Phương pháp toán cho vật lý. (Record no. 303854)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01290nam a2200397 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000046077
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173144.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU040054990
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080115
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201410281523
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012070003
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 530.15
Item number LE-T(2) 2004
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 530.15
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LE-T(2) 2004
094 ## - Local Fields
a 22.311
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Trực
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phương pháp toán cho vật lý.
Number of part/section of a work Tập 2,
Name of part/section of a work Hàm biến thức, phép biến đổi Laplace, phiếm hàm tuyến tính, hàm suy rộng /
Statement of responsibility, etc. Lê Văn Trực, Nguyễn Văn Thoả
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQGHN,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 232 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hàm biến phức
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hàm suy rộng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phiếm hàm tuyến tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phép biến đổi Laplace
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toán ứng dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật lý toán
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Thoả
856 40 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier <a href="http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040767&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00879&suite=def">http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040767&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00879&suite=def</a>
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Đồng Đức Hùng
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Date due Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   530.15 LE-T(2) 2004 V-G1/36095 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 7 530.15 LE-T(2) 2004 V-G1/36097 26/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 26/12/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 5 530.15 LE-T(2) 2004 V-G1/36098 26/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 26/12/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 8 530.15 LE-T(2) 2004 V-G1/36099 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 3 530.15 LE-T(2) 2004 V-G1/36100 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình   22/06/2017  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 3 530.15 LE-T(2) 2004 V-G1/36101 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 2 530.15 LE-T(2) 2004 V-G1/36102 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   530.15 LE-T(2) 2004 V-G1/36103 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 2 530.15 LE-T(2) 2004 V-G1/36104 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 5 530.15 LE-T(2) 2004 V-G1/36105 26/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 26/12/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   530.15 LE-T(2) 2004 V-G1/36108 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   530.15 LE-T(2) 2004 V-G1/36109 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 2 530.15 LE-T(2) 2004 V-G1/36110 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 2 530.15 LE-T(2) 2004 V-G1/36111 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 2 530.15 LE-T(2) 2004 V-G1/36112 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 15 530.15 LE-T(2) 2004 V-G1/36114 26/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 26/12/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 4 530.15 LE-T(2) 2004 V-G1/36115 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 5 530.15 LE-T(2) 2004 V-G1/36117 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 10 530.15 LE-T(2) 2004 V-G1/36118 26/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 26/12/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   530.15 LE-T(2) 2004 V-G1/36119 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 3 530.15 LE-T(2) 2004 V-G1/36120 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 2 530.15 LE-T(2) 2004 V-G1/36122 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   530.15 LE-T(2) 2004 V-G1/36123 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 2 530.15 LE-T(2) 2004 V-G1/36125 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 10 530.15 LE-T(2) 2004 V-G1/36126 04/02/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 04/02/2025 04/07/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 2 530.15 LE-T(2) 2004 V-G1/36127 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 6 530.15 LE-T(2) 2004 V-G1/36128 26/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 26/12/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   530.15 LE-T(2) 2004 V-G1/36129 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 14 530.15 LE-T(2) 2004 V-G1/36130 26/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 26/12/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   530.15 LE-T(2) 2004 V-G1/36131 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 7 530.15 LE-T(2) 2004 V-G1/36133 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   530.15 LE-T(2) 2004 V-G1/36134 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 7 530.15 LE-T(2) 2004 V-G1/36135 26/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 26/12/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 5 530.15 LE-T(2) 2004 V-G1/36136 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   530.15 LE-T(2) 2004 V-G1/36137 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 2 530.15 LE-T(2) 2004 V-G1/36138 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   530.15 LE-T(2) 2004 V-G1/36139 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 0.00 42 530.15 LE-T(2) 2004 VV-D1/01419 13/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 13/01/2025    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 0.00 54 530.15 LE-T(2) 2004 VV-D1/01420 13/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 13/01/2025    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 0.00 2 530.15 LE-T(2) 2004 VV-M1/01849 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 0.00 3 530.15 LE-T(2) 2004 VV-M1/01850 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 14 530.15 LE-T(2) 2004 VV-D5/05463 23/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 23/09/2024   mới
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 5 530.15 LE-T(2) 2004 V-G1/36096 26/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 26/12/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 10 530.15 LE-T(2) 2004 V-G1/36113 26/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 26/12/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 12 530.15 LE-T(2) 2004 V-G1/36116 26/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 26/12/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu 07/12/2010 999999.99   530.15 LE-T(2) 2004 LC/00879 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 5 530.15 LE-T(2) 2004 V-G1/36107 26/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 26/12/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 7 530.15 LE-T(2) 2004 V-G1/36121 14/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 14/11/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 5 530.15 LE-T(2) 2004 V-G1/36106 26/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 26/12/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 5 530.15 LE-T(2) 2004 V-G1/36124 26/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 26/12/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 8 530.15 LE-T(2) 2004 V-G1/36132 26/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 26/12/2024