Chế tạo, nghiên cứu các màng vật liệu bán dẫn quang điện tử và triển khai khả năng ứng dụng : (Record no. 303873)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 03886nam a2200625 p 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000046102
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173144.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU040055016
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080115
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406031004
Level of effort used to assign classification nbhanh
Level of effort used to assign subject headings 201111101552
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012070003
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QG.01.03
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621
Item number NG-H 2003
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 621
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-H 2003
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thục Hiền,
Dates associated with a name 1949-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chế tạo, nghiên cứu các màng vật liệu bán dẫn quang điện tử và triển khai khả năng ứng dụng :
Remainder of title Đề tài NCKH. QG.01.03 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Thục Hiền
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Prepartion, investigation of properties and application of the semiconductor films based on opto-electronics materials
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 25 tr. +
Accompanying material Phụ lục
500 ## - GENERAL NOTE
General note Có thể thử nghiệm chế tạo cảm biến quang trên cơ sở tiếp xúc màng ZnO và Si
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Chế tạo các màng mỏng đơn lớp và đa lớp như ZnO, SnO2, CdS và Cdte bằng các công nghệ khác nhau để tìm ra công nghệ tối ưu nhất.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu các quá trình công nghệ cũng như các tính chất vật lý của các màng đã chế tạo.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tìm hiểu khả năng ứng dụng các màng trong việc chế tạo các cảm biến , các dụng cụ quang điện tử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Màng vật liệu bán dẫn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế tạo màng mỏng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quang điện tử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật liệu bán dẫn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Hồng Hà,
Dates associated with a name 1952-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hạnh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Long,
Dates associated with a name 1943-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Quốc Triệu,
Dates associated with a name 1953-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tạ, Đình Cảnh,
Dates associated with a name 1949-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đinh Lan Anh
914 1# - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- 6
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 1# - LOCAL FIELDS
a 02 năm
954 1# - LOCAL FIELDS
a 60000000 VNĐ
959 1# - LOCAL FIELDS
a Bứơc đầu nghiên cứu về Spintronics bằng việc nghiên cứ các bán dẫn pha từ loãng ZnO:Mn.
959 1# - LOCAL FIELDS
a Có 10 báo cáo tại các hội nghị khoa học, trong đó cả 10 bài đều viết bằng tiếng Anh
959 1# - LOCAL FIELDS
a Hướng dẫn nhiều sinh viên nghiên cứu khoa học:14 khoá luận tốt nghiệp Đại học, 03 luận văn cao học, 01 nghiên cứu sinh .
959 1# - LOCAL FIELDS
a Nghiên cứu khả năng ứng dụng ZnO làm chất xúc tác, lam photodiode, dãn sóng âm bề mặt.
959 1# - LOCAL FIELDS
a Xây dựng được hệ đo phổ truyền quang và tạo được hệ nhúng mẫu cho phép điều khiển được tóc độ nhúng từ 0,8 cm/phút đến 7cm/phút.
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đã nghiên cứu các tính chất vật lý của các màng chế tạo được như: cấu Trúc tinh thể, tính chất quang, tính chất điện, từ.
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đã tiến hành pha tạp Al,Ga, In, Eu, Mn vào ZnO và nghiên cứu các tính chất vật lý của các màng có pha tạp. Đã nghiên cứu bản chất của các tái hợp exciton trong ZnO.
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đã tạo được các màng ZnO bằng các phương pháp khác nhau như: phun tĩnh điện, sol- gel, phún xạ Katốt. Đã nghiên cứu và tìm ra công nghệ, chế độ tối ưu.
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đề tài đã tập trung nghiên cứu vật liệu ZnO, đây cũng là chất bán dẫn đang được thế giới tập trung nghiên cứu rất mạnh.Ngoài ra, cũng bắt đầu nghiên cứu vật liệu CdTe. Tuy nhiên đề tài chỉ nêu các kết quả đạt được đối với vật liệu ZnO. Các kết quả đạt được :
961 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHKHTN
b Khoa Vật lý
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00   621 NG-H 2003 DT/00201 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài