MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
03886nam a2200625 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000046102 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802173144.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU040055016 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080115 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201406031004 |
Level of effort used to assign classification |
nbhanh |
Level of effort used to assign subject headings |
201111101552 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070003 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.01.03 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621 |
Item number |
NG-H 2003 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
621 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-H 2003 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Thục Hiền, |
Dates associated with a name |
1949- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chế tạo, nghiên cứu các màng vật liệu bán dẫn quang điện tử và triển khai khả năng ứng dụng : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG.01.03 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Thục Hiền |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Prepartion, investigation of properties and application of the semiconductor films based on opto-electronics materials |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
25 tr. + |
Accompanying material |
Phụ lục |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Có thể thử nghiệm chế tạo cảm biến quang trên cơ sở tiếp xúc màng ZnO và Si |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Chế tạo các màng mỏng đơn lớp và đa lớp như ZnO, SnO2, CdS và Cdte bằng các công nghệ khác nhau để tìm ra công nghệ tối ưu nhất. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu các quá trình công nghệ cũng như các tính chất vật lý của các màng đã chế tạo. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu khả năng ứng dụng các màng trong việc chế tạo các cảm biến , các dụng cụ quang điện tử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Màng vật liệu bán dẫn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chế tạo màng mỏng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quang điện tử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vật liệu bán dẫn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Hồng Hà, |
Dates associated with a name |
1952- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hạnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Ngọc Long, |
Dates associated with a name |
1943- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Quốc Triệu, |
Dates associated with a name |
1953- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tạ, Đình Cảnh, |
Dates associated with a name |
1949- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đinh Lan Anh |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
-- |
6 |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
02 năm |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
60000000 VNĐ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Bứơc đầu nghiên cứu về Spintronics bằng việc nghiên cứ các bán dẫn pha từ loãng ZnO:Mn. |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Có 10 báo cáo tại các hội nghị khoa học, trong đó cả 10 bài đều viết bằng tiếng Anh |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Hướng dẫn nhiều sinh viên nghiên cứu khoa học:14 khoá luận tốt nghiệp Đại học, 03 luận văn cao học, 01 nghiên cứu sinh . |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Nghiên cứu khả năng ứng dụng ZnO làm chất xúc tác, lam photodiode, dãn sóng âm bề mặt. |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Xây dựng được hệ đo phổ truyền quang và tạo được hệ nhúng mẫu cho phép điều khiển được tóc độ nhúng từ 0,8 cm/phút đến 7cm/phút. |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đã nghiên cứu các tính chất vật lý của các màng chế tạo được như: cấu Trúc tinh thể, tính chất quang, tính chất điện, từ. |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đã tiến hành pha tạp Al,Ga, In, Eu, Mn vào ZnO và nghiên cứu các tính chất vật lý của các màng có pha tạp. Đã nghiên cứu bản chất của các tái hợp exciton trong ZnO. |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đã tạo được các màng ZnO bằng các phương pháp khác nhau như: phun tĩnh điện, sol- gel, phún xạ Katốt. Đã nghiên cứu và tìm ra công nghệ, chế độ tối ưu. |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đề tài đã tập trung nghiên cứu vật liệu ZnO, đây cũng là chất bán dẫn đang được thế giới tập trung nghiên cứu rất mạnh.Ngoài ra, cũng bắt đầu nghiên cứu vật liệu CdTe. Tuy nhiên đề tài chỉ nêu các kết quả đạt được đối với vật liệu ZnO. Các kết quả đạt được : |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHTN |
b |
Khoa Vật lý |