Nghiên cứu khả năng hấp thụ của các phụ phẩm nông nghiệp đối với các ion kim loại nặng trong nước thải : (Record no. 304122)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 04305nam a2200625 p 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000046392
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173148.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU040055307
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808161214
Level of effort used to assign nonsubject heading access points hoant
Level of effort used to assign subject headings 201502080117
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201111101552
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012070008
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QT.99.07
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 540
Item number TR-C 2000
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 540
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-C 2000
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Ngọc Châu,
Dates associated with a name 1953-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu khả năng hấp thụ của các phụ phẩm nông nghiệp đối với các ion kim loại nặng trong nước thải :
Remainder of title Đề tài NCKH. QT.99.07 /
Statement of responsibility, etc. Trịnh Ngọc Châu
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Studying the absorptivity of heavy metal- ions in wastewater by agricultural byproducts
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 14 tr. +
Accompanying material Phụ lục
500 ## - GENERAL NOTE
General note Kết quả thu được nếu được mở rộng quy mô nghiên cứu thì có nhiều triển vọng ứng dụng để xử lý các ion kim loại nặng trong nước thải, đặc biệt là nước thải của các bề mạ kim loại. Đây là phương pháp đơn giản, không phải sử dụng hoá chất mà dùng các phế thải của nông lâm nghiệp và dễ thu hồi kim loại để tái sử dụng bù đắp chi phí cho quá trình xử lí nước thải tốn kém.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Expansion of summary note Investigating absorptivity of Cu2+, Ni2+ and Cr3+ in the solution by rice-brans, sugar-cane dregs, charcoal of China tree and water hyacinth.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Expansion of summary note Studying the elements influence on absorptivity of studied ions by that Agrcultural byproducts, and finding optional- conditions for absorption.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Expansion of summary note Try treating a wastewater ample of the elctrodepositing factory by absorption by rice-brand and sugar cane dregs, which are mainly Agricultural byproducts in Vietnam now.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khảo sát các yếu tố ảnh hưởng tới khả năng hấp thụ của các vật phẩm trên đối với các ion nghiên cứu, từ đó tìm điều kiện tối ưu cho quá trình hấp thụ.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thăm dò khả năng hấp thụ của cám, bã mía, than xoan và bèo hoa dâu đối với các ion Cu2+, Ni2+ và Cr3+ trong dung dịch.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thử xử lí một mẫu nước thải chứa Ni2+ của Nhà máy mạ điện quân đội bằng cách hấp thụ trên cám và bã mía là 2 phụ phẩm nông nghiệp phổ biến nhất ở nước ta hiện nay.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hoá lý
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khả năng hấp thụ
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kim loại nặng
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nước thải
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phụ phẩm nông nghiệp
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemical Engineering and Technology
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemistry, Physical and theoretical.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Triệu, Thị Nguyệt,
Dates associated with a name 1962-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Đăng Độ,
Dates associated with a name 1941-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đặng Tân Mai
913 1# - LOCAL FIELDS
a Đặng Tân Mai
914 1# - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- 6
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 1# - LOCAL FIELDS
a 05/1997-05/1998
954 1# - LOCAL FIELDS
a 8000000 VNĐ
955 1# - LOCAL FIELDS
a Nghiên cứu khả năng hấp thụ của cám bã mía, than xoan và bèo hoa dâu đối với các ion kim loại là Cu2+, Ni2+ và Cr3+ từ đó thăm dò khả năng ứng dụng chúng trong việc xử lí nước thải.
959 1# - LOCAL FIELDS
a 02 Báo cáo hội nghị khoa học
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đã xác định được các phụ phẩm nông nghiệp đều có khả năng hấp thụ khá tốt các ion kim loại có trong dung dịch. Khả năng đó giảm dần theo dãy: Than hoa > bèo hoa dâu > cám
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đã xác định được các điều kiện thuận lợi cho quá trình hấp thụ: pH=5:6; Thời gian>=3 giờ. Nồng độ dung dịch càng thấp, hiệu suất xử lí càng tăng.
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đã xử lý thử mẫu nước thải của xí nghiệp mạ điện quận đội với nồng độ đầu của Ni2+ là 0,0275M (~1,595g/l) bằng cách hấp thụ trên cám và bã mía. Sau 2 lần hấp thụ nồng độ Ni2+ giảm xuống chỉ còn khoảng 0,0074M (0,43g/l).
961 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHKHTN
b Khoa Hoá học
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00 18 540 TR-C 2000 DT/00210 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài