MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
04891nam a2200721 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000047016 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802173156.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU040055977 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808161220 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
hoant |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080123 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201408201041 |
Level of effort used to assign classification |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
201111101548 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070014 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT.00.12 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
540 |
Item number |
CH-A 2002 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
540 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
CH-A 2002 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Chu, Xuân Anh, |
Dates associated with a name |
1941- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ứng dụng kĩ thuật chiết pha rắn để xác định lượng vết những độc tố vô cơ và hữu cơ trong phân tích môi trường : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT.00.12 / |
Statement of responsibility, etc. |
Chu Xuân Anh |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Application of Solid phase extraction technique to determine trace amount of inorganic and organic toxicities in environmental analysis. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
25 tr. + |
Accompanying material |
Phụ lục |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Phân tích Hg (II) trong nước và nước thải. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Xử lý các nguồn nước bị ô nhiễm Cr (VI) hoặc Hg (II) bằng Chitin và Chitosan. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Expansion of summary note |
Carry out the preliminary experiments to investigate the possilities of concentrating Hg(II) and Cr(VI) on natural chelating polymers(Chitin, Chitosan). |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Expansion of summary note |
Develop the simple procedure to determine Hg(II) in water and wastewater. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Expansion of summary note |
Investigate the use of the Chelating resins, Chelex-100 and Purolite S920, for the selecting adsorption of Hg(II) from various media. Concurrently, investigate the possibilities of seperating interfering ions in the determination of mercury (II). |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Expansion of summary note |
Search out the conditions for the removal of Hg(II) from Chelating resins. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Expansion of summary note |
Select the simple and inexpensive analytical methods for the determination of Hg(II) and Cr(VI). |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khảo sát khả năng hấp thu chọn lọc Hg(II) bằng nhựa vòng càng Chelex-100, Purolite S920 từ các môi trường khác nhau.Đồng thời xem xét khả năng tách loại một số ion đa lượng thường có mặt trong nước thải hoặc các ion cản trở đến phép xác định Hg(II). |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khảo sát khả năng làm giàu Hg(II) và Cr(VI) trên các polyme vòng càng tự nhiên (Chitin và Chitosan). |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Lựa chọn phương pháp xác định đơn giản và rẻ tiền đối với Hg(II) và Cr(VI). |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm điều kiện giải hấp Hg(II) khỏi các nhựa vòng càng. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xây dựng qui trình đơn giản phân tích Hg(II) trong nước thải. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kỹ thuật chiết pha rắn |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nước thải |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ô nhiễm môi trường |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Độc tố hữu cơ |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Độc tố vô cơ |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chemical Engineering and Technology |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Hải |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Thơ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Định |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Xuân Trung, |
Dates associated with a name |
1944- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Quang Trung |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đặng Tân Mai |
913 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đặng Tân Mai |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
-- |
6 |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
12/1999-12/2000 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
7.000.000 VNĐ |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Nghiên cứu sử dụng các polyme vòng càng (tổng hợp hoặc tự nhiên) để làm vật liệu chiết pha rắn trong quá trình tách làm giàu lượng vết Hg(II), Cr(VI) và xác định chúng bằng các phương pháp phân tích thông thường, rẻ tiền. |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Bước đầu khảo sát khả năng làm giàu Cr(VI) và Hg(II) trên Chitin và Chitosan trước mắt dùng để xử lý các ion kim loại này trong nước thải.Tiến tới áp dụng trong phân tích hoá học. |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Khảo sát lại và cải tiền phương pháp trắc quang xác định Hg(II) bằng thuốc thử PAR khi có mặt ion SCN và phương pháp động học xúc tác trắc quang xác định Hg(II) bằng hệ phản ứng chỉ thị K4Fe(CN)6-O.phenantroline - Thioure. |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Thu thập tài liệu tổng quan về kĩ thuật chiết pha rắn trong phân tích môi trường. |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Xác định được điều kiện thích hợp để làm giàu chọn lọc Hg(II) trên nhựa vòng càng Chelex-100 và nhựa Purolite S920. |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Xây dựng quy trình phân tích Hg(II) trong nước thải bằng cách làm giàu trên hệ 2 cột nhựa Chelex-100 và nhựa trao đổi cation axit mạnh Amberlite IR - 120 và xác định bằng phương pháp động học xúc tác trắc quang với hệ phản ứng chỉ thị K4Fe(CN)6-O.phenantroline - thioure. |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHTN |
b |
Khoa Hoá học |