Русский язык : (Record no. 304642)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00973nam a2200325 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000047145 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173158.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170907s1988 ru rb 000 0 rus d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU040056106 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201709071441 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502080124 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012070016 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | rus |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | RU |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 491.707 |
Item number | ЛOБ 1988 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 491.707 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | ЛOБ 1988 |
094 ## - Local Fields | |
a | 81.412z73 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Лобанова, Н.А. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Русский язык : |
Remainder of title | Для языковых факультетов вузов СРВ книга для студента 3 курс / |
Statement of responsibility, etc. | Н.А. Лобанова, |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | М. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Русский язык, |
Date of publication, distribution, etc. | 1988 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 223 с. |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Nga |
General subdivision | Dạy và học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Балаян, А. Р. |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Phạm Ty Ty |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | 4 |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 27 | 491.707 ЛOБ 1988 | N-G4/00139 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 27 | 491.707 ЛOБ 1988 | N-G4/00140 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 3 | 491.707 ЛOБ 1988 | N-G4/00141 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 27 | 491.707 ЛOБ 1988 | N-G4/00142 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 24 | 491.707 ЛOБ 1988 | N-G4/00143 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 25 | 491.707 ЛOБ 1988 | N-G4/00144 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 27 | 491.707 ЛOБ 1988 | N-G4/00149 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 26 | 491.707 ЛOБ 1988 | N-G4/00150 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 29 | 491.707 ЛOБ 1988 | N-G4/00151 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 28 | 491.707 ЛOБ 1988 | N-G4/00152 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 28 | 491.707 ЛOБ 1988 | N-G4/00153 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 25 | 491.707 ЛOБ 1988 | N-G4/00154 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 23 | 491.707 ЛOБ 1988 | N-G4/00155 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 24 | 491.707 ЛOБ 1988 | N-G4/00156 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 21 | 491.707 ЛOБ 1988 | N-G4/00157 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 25 | 491.707 ЛOБ 1988 | N-G4/00158 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 21 | 491.707 ЛOБ 1988 | N-G4/00159 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 27 | 491.707 ЛOБ 1988 | N-G4/00160 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 31 | 491.707 ЛOБ 1988 | N-G4/00161 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 28 | 491.707 ЛOБ 1988 | N-G4/00162 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 30 | 491.707 ЛOБ 1988 | N-G4/00163 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 27 | 491.707 ЛOБ 1988 | N-G4/00164 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 26 | 491.707 ЛOБ 1988 | N-G4/00166 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 33 | 491.707 ЛOБ 1988 | N-G4/00167 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 32 | 491.707 ЛOБ 1988 | N-G4/00168 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 28 | 491.707 ЛOБ 1988 | N-G4/00169 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 26 | 491.707 ЛOБ 1988 | N-G4/00170 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 26 | 491.707 ЛOБ 1988 | N-G4/00171 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 32 | 491.707 ЛOБ 1988 | N-G4/00172 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 37 | 491.707 ЛOБ 1988 | N-G4/00173 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 35 | 491.707 ЛOБ 1988 | N-G4/00174 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 105 | 491.707 ЛOБ 1988 | N-G4/00175 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 107 | 491.707 ЛOБ 1988 | N-G4/00176 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 103 | 491.707 ЛOБ 1988 | N-G4/00177 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 101 | 491.707 ЛOБ 1988 | N-G4/00178 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 100 | 491.707 ЛOБ 1988 | N-G4/00179 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 102 | 491.707 ЛOБ 1988 | N-G4/00180 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 36 | 491.707 ЛOБ 1988 | N-G4/00181 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 35 | 491.707 ЛOБ 1988 | N-G4/00182 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 35 | 491.707 ЛOБ 1988 | N-G4/00183 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 24 | 491.707 ЛOБ 1988 | N-G4/00138 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 27 | 491.707 ЛOБ 1988 | N-G4/00145 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 2 | 491.707 ЛOБ 1988 | N-G4/00146 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 1 | 491.707 ЛOБ 1988 | N-G4/00147 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 26 | 491.707 ЛOБ 1988 | N-G4/00148 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 4 | 491.707 ЛOБ 1988 | N-G4/00165 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình |