Các định lí điểm bất động / (Record no. 304915)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00896nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000047636
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173203.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU040056603
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080131
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070023
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 516.5
Item number ĐO-T 2003
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 516
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐO-T 2003
094 ## - Local Fields
a 22.15
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Hồng Tân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Các định lí điểm bất động /
Statement of responsibility, etc. Đỗ Hồng Tân, Nguyễn Thị Thanh Hà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHSP,
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 131 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hình học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ánh xạ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Định lý điểm bất động
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thanh Hà
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
912 ## - LOCAL FIELDS
a Phạm Ty Ty
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 13 516.5 ĐO-T 2003 VV-D1/01316 13/01/2025 13/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 516.5 ĐO-T 2003 VV-M1/01665 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99   516.5 ĐO-T 2003 VV-M1/01666 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 516.5 ĐO-T 2003 VV-M1/01667 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 516.5 ĐO-T 2003 VV-M1/01668 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 192 516.5 ĐO-T 2003 VV-D5/05172 24/02/2025 24/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 180 516.5 ĐO-T 2003 VV-D5/05173 24/02/2025 24/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập