Một số vấn đề du lịch Việt Nam / (Record no. 306425)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00998nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000049769
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173230.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU040058754
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080150
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201410281623
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012070049
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.4
Item number ĐI-K 2004
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 338.4
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐI-K 2004
094 ## - Local Fields
a 75.8
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Trung Kiên,
Dates associated with a name 1954-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Một số vấn đề du lịch Việt Nam /
Statement of responsibility, etc. Đinh Trung Kiên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQGHN,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 238 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Du lịch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
856 40 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier <a href="http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040813&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00926&suite=def">http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040813&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00926&suite=def</a>
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Phạm Ty Ty
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 2 338.4 ĐI-K 2004 V-G2/26484 02/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 02/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 3 338.4 ĐI-K 2004 V-G2/26485 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 1 338.4 ĐI-K 2004 V-G2/26486 02/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 02/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 1 338.4 ĐI-K 2004 V-G2/26487 02/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 02/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 2 338.4 ĐI-K 2004 V-G2/26488 02/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 02/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 2 338.4 ĐI-K 2004 V-G2/26489 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 4 338.4 ĐI-K 2004 V-G2/26490 02/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 02/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   338.4 ĐI-K 2004 V-G2/26491 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 3 338.4 ĐI-K 2004 V-G2/26492 02/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 02/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 1 338.4 ĐI-K 2004 V-G2/26493 02/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 02/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 1 338.4 ĐI-K 2004 V-G2/26494 02/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 02/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 1 338.4 ĐI-K 2004 V-G2/26495 02/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 02/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 4 338.4 ĐI-K 2004 V-G2/26496 02/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 02/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   338.4 ĐI-K 2004 V-G2/26497 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 1 338.4 ĐI-K 2004 V-G2/26498 02/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 02/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 1 338.4 ĐI-K 2004 V-G2/26499 02/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 02/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 3 338.4 ĐI-K 2004 V-G2/26500 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 2 338.4 ĐI-K 2004 V-G2/26501 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 3 338.4 ĐI-K 2004 V-G2/26502 02/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 02/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 3 338.4 ĐI-K 2004 V-G2/26503 02/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 02/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 2 338.4 ĐI-K 2004 V-G2/26504 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 2 338.4 ĐI-K 2004 V-G2/26505 02/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 02/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 5 338.4 ĐI-K 2004 V-G2/26506 02/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 02/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 2 338.4 ĐI-K 2004 V-G2/26507 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 2 338.4 ĐI-K 2004 V-G2/26508 02/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 02/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 31 338.4 ĐI-K 2004 VV-D2/06931 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 38 338.4 ĐI-K 2004 VV-D2/06932 23/05/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 23/05/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 338.4 ĐI-K 2004 VV-D5/05490 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 338.4 ĐI-K 2004 VV-D4/06365 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu 07/12/2010 999999.99   338.4 ĐI-K 2004 LC/00926 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   338.4 ĐI-K 2004 V-D0/11948 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập