Đông Á (Record no. 306440)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00791nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000049785
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173230.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU040058770
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080151
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070049
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 959
Item number ĐON 2004
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 959
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐON 2004
094 ## - Local Fields
a 63.3(54)
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Đông Á
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 498 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hoá
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đông Nam Á
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đông Á
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
912 ## - LOCAL FIELDS
a Phạm Ty Ty
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Total renewals Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 0.00 202 1 959 ĐON 2004 VV-D2/06732 19/09/2024 19/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 0.00 143   959 ĐON 2004 VV-D2/06733 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 0.00 71   959 ĐON 2004 VV-M2/20368 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 0.00 71   959 ĐON 2004 VV-M2/20369 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 0.00 64   959 ĐON 2004 VV-M2/20370 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 0.00 125   959 ĐON 2004 VV-M2/20371 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 0.00 68   959 ĐON 2004 VV-M2/20372 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 50   959 ĐON 2004 VV-D5/05230 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập TB
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 24   959 ĐON 2004 VV-D5/05231 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập khá
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 51   959 ĐON 2004 VV-D5/05232 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập khá
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 1   959 ĐON 2004 VV-M4/13386 15/08/2024 15/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 2   959 ĐON 2004 VV-M4/13387 15/08/2024 15/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 23   959 ĐON 2004 VV-D4/06246 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 173 15 959 ĐON 2004 V-D0/11680 04/03/2025 04/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 140 18 959 ĐON 2004 V-D0/11681 04/03/2025 04/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập