Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
07/12/2010 |
0.00 |
202 |
1 |
959 ĐON 2004 |
VV-D2/06732 |
19/09/2024 |
19/09/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
07/12/2010 |
0.00 |
143 |
|
959 ĐON 2004 |
VV-D2/06733 |
01/07/2024 |
|
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
07/12/2010 |
0.00 |
71 |
|
959 ĐON 2004 |
VV-M2/20368 |
01/07/2024 |
|
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
07/12/2010 |
0.00 |
71 |
|
959 ĐON 2004 |
VV-M2/20369 |
01/07/2024 |
|
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
07/12/2010 |
0.00 |
64 |
|
959 ĐON 2004 |
VV-M2/20370 |
01/07/2024 |
|
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
07/12/2010 |
0.00 |
125 |
|
959 ĐON 2004 |
VV-M2/20371 |
01/07/2024 |
|
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
07/12/2010 |
0.00 |
68 |
|
959 ĐON 2004 |
VV-M2/20372 |
01/07/2024 |
|
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
0.00 |
50 |
|
959 ĐON 2004 |
VV-D5/05230 |
01/07/2024 |
|
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
TB |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
0.00 |
24 |
|
959 ĐON 2004 |
VV-D5/05231 |
01/07/2024 |
|
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
khá |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
0.00 |
51 |
|
959 ĐON 2004 |
VV-D5/05232 |
01/07/2024 |
|
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
khá |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
0.00 |
1 |
|
959 ĐON 2004 |
VV-M4/13386 |
15/08/2024 |
15/08/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
0.00 |
2 |
|
959 ĐON 2004 |
VV-M4/13387 |
15/08/2024 |
15/08/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
0.00 |
23 |
|
959 ĐON 2004 |
VV-D4/06246 |
01/07/2024 |
|
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
0.00 |
173 |
15 |
959 ĐON 2004 |
V-D0/11680 |
04/03/2025 |
04/03/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
0.00 |
140 |
18 |
959 ĐON 2004 |
V-D0/11681 |
04/03/2025 |
04/03/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|