Словарь русского языка. (Record no. 308135)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00897nam a2200337 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000051697
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173301.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU040060688
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201710271030
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 201502080206
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201305281619
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012070114
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title rus
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code RU
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 491.73
Item number Сло(4) 1984
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 491.73
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) Сло(4) 1984
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Словарь русского языка.
Number of part/section of a work Том 4,
Name of part/section of a work С-Я
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement 2-е изд.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. М. :
Name of publisher, distributor, etc. Рус. язык ,
Date of publication, distribution, etc. 1984
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 790 с.
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ngôn ngữ học
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Nga
Form subdivision Từ điển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Từ điển
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Phạm Thị Ty y
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu 07/12/2010 0.00   491.73 Сло(4) 1984 N-T4/00163 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu 07/12/2010 0.00   491.73 Сло(4) 1984 N-T4/00164 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   491.73 Сло(4) 1984 NL-M4/00367 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   491.73 Сло(4) 1984 NL-M4/00368 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   491.73 Сло(4) 1984 TD-D4/00664 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   491.73 Сло(4) 1984 TD-D4/00665 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   491.73 Сло(4) 1984 TD-D4/00666 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 07/12/2010 0.00   491.73 Сло(4) 1984 N-T0/00021 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 07/12/2010 0.00   491.73 Сло(4) 1984 N-T0/00022 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu