Đạo của quản lý / (Record no. 308355)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01279nam a2200409 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000051954 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173305.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU040060945 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502080208 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201410281635 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
-- | 201012070118 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 351.01 |
Item number | LE 2004 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 351.01 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | LE 2004 |
094 ## - Local Fields | |
a | 60.553 72 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Hồng Lôi, |
Dates associated with a name | 1952- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đạo của quản lý / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Hồng Lôi ; Ngd. : Lại Quốc Khánh, Trần Thị Thuý Ngọc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHQGHN, |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 656 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khoa học quản lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phương Tây |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lý nhà nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Triết học quản lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trung quốc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lại, Quốc Khánh, |
Dates associated with a name | 1976-, |
Relator term | Người dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Thuý Ngọc, |
Relator term | Người dịch |
856 40 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Uniform Resource Identifier | <a href="http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040837&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00951&suite=def">http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040837&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00951&suite=def</a> |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
913 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Hải Anh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 351.01 LE 2004 | V-G2/26534 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 351.01 LE 2004 | V-G2/26535 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 351.01 LE 2004 | V-G2/26536 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 351.01 LE 2004 | V-G2/26537 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 351.01 LE 2004 | V-G2/26538 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 351.01 LE 2004 | V-G2/26539 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 351.01 LE 2004 | V-G2/26540 | 31/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 31/10/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 351.01 LE 2004 | V-G2/26541 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 351.01 LE 2004 | V-G2/26542 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 8 | 351.01 LE 2004 | V-G2/26543 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 351.01 LE 2004 | V-G2/26544 | 31/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 31/10/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 351.01 LE 2004 | V-G2/26545 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 8 | 351.01 LE 2004 | V-G2/26546 | 31/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 31/10/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 351.01 LE 2004 | V-G2/26547 | 31/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 31/10/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 351.01 LE 2004 | V-G2/26548 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 351.01 LE 2004 | V-G2/26549 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 351.01 LE 2004 | V-G2/26550 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 26/05/2014 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 351.01 LE 2004 | V-G2/26551 | 31/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 31/10/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 8 | 351.01 LE 2004 | V-G2/26552 | 31/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 31/10/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 10 | 351.01 LE 2004 | V-G2/26553 | 31/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 31/10/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 351.01 LE 2004 | V-G2/26554 | 31/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 31/10/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 351.01 LE 2004 | V-G2/26555 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 8 | 351.01 LE 2004 | V-G2/26556 | 31/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 31/10/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 351.01 LE 2004 | V-G2/26557 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 351.01 LE 2004 | V-G2/26558 | 31/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 31/10/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 351.01 LE 2004 | V-G2/26559 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 351.01 LE 2004 | V-G2/26560 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 351.01 LE 2004 | V-G2/26561 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 351.01 LE 2004 | V-G2/26562 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 9 | 351.01 LE 2004 | V-G2/26563 | 31/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 31/10/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 74 | 351.01 LE 2004 | VV-D2/06811 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 43 | 351.01 LE 2004 | VV-M2/20540 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 57 | 351.01 LE 2004 | VV-M2/20541 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 12 | 351.01 LE 2004 | VV-D5/05298 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 351.01 LE 2004 | VV-D4/06291 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho lưu chiểu | 07/12/2010 | 0.00 | 351.01 LE 2004 | LC/00951 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 27 | 351.01 LE 2004 | V-D0/11736 | 21/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 21/02/2025 |