Ngữ pháp tiếng Việt : (Record no. 308368)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01259nam a2200397 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000051968 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173305.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU040060959 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201903181022 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502080208 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201410281644 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
Level of effort used to assign subject headings | 201406131511 |
Level of effort used to assign classification | nbhanh |
-- | 201012070119 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 495.9225 |
Item number | NG-C 2004 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 495.9225 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NG-C 2004 |
094 ## - Local Fields | |
a | 81.721.2 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Tài Cẩn, |
Dates associated with a name | 1926-2011 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ngữ pháp tiếng Việt : |
Remainder of title | tiếng- từ ghép-đoản ngữ / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Tài Cẩn |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần 7 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHQGHN, |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 397 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngôn ngữ học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngữ pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếng Việt |
856 40 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Uniform Resource Identifier | <a href="http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040851&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00965&suite=def">http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040851&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00965&suite=def</a> |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Phạm Ty Ty |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Đặng Tân Mai |
914 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Data KHCN |
b | Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | |
961 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHKHXH&NV |
b | Khoa Ngôn ngữ học |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 14 | 495.9225 NG-C 2004 | V-D2/00292 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/09/2012 | 999999.99 | 10 | 495.9225 NG-C 2004 | V-G2/08727 | 19/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 04/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 21/11/2018 | 999999.99 | 6 | 495.9225 NG-C 2004 | V-G2/08805 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 495.9225 NG-C 2004 | V-G4/16996 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 495.9225 NG-C 2004 | V-G4/16997 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 495.9225 NG-C 2004 | V-G4/16998 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 495.9225 NG-C 2004 | V-G4/16999 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 495.9225 NG-C 2004 | V-G4/17000 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 495.9225 NG-C 2004 | V-G4/17001 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 495.9225 NG-C 2004 | V-G4/17002 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 495.9225 NG-C 2004 | V-G4/17003 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 495.9225 NG-C 2004 | V-G4/17004 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 495.9225 NG-C 2004 | V-G4/17005 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 495.9225 NG-C 2004 | V-G4/17006 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 495.9225 NG-C 2004 | V-G4/17007 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 9 | 495.9225 NG-C 2004 | V-G4/17008 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 495.9225 NG-C 2004 | V-G4/17009 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 495.9225 NG-C 2004 | V-G4/17010 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 495.9225 NG-C 2004 | V-G4/17011 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 495.9225 NG-C 2004 | V-G4/17012 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 495.9225 NG-C 2004 | V-G4/17013 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 495.9225 NG-C 2004 | V-G4/17014 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 495.9225 NG-C 2004 | V-G4/17015 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 495.9225 NG-C 2004 | V-G4/17016 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 495.9225 NG-C 2004 | V-G4/17017 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 495.9225 NG-C 2004 | V-G4/17018 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 495.9225 NG-C 2004 | V-G4/17019 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 495.9225 NG-C 2004 | V-G4/17020 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 8 | 495.9225 NG-C 2004 | V-G4/17021 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 495.9225 NG-C 2004 | V-G4/17022 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 495.9225 NG-C 2004 | V-G4/17023 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 495.9225 NG-C 2004 | V-G4/17024 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 495.9225 NG-C 2004 | V-G4/17025 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho lưu chiểu | 07/12/2010 | 0.00 | 495.9225 NG-C 2004 | LC/00965 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |