Những hiện vật tàng trữ tại viện bảo tàng lịch sử Việt Nam về văn hoá Bắc Sơn / (Record no. 308517)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00967nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000052176
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173308.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU040061168
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080210
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070123
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 069
Item number NHU 1969
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 069
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NHU 1969
094 ## - Local Fields
a 79.14(1)
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Những hiện vật tàng trữ tại viện bảo tàng lịch sử Việt Nam về văn hoá Bắc Sơn /
Statement of responsibility, etc. Biên soạn : Phạm Văn Kỉnh, Lưu Trần Tiêu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHXH,
Date of publication, distribution, etc. 1969
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 207 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo tàng lịch sử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hoá Bắc Sơn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu, Trần Tiêu,
Relator term Biên soạn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Kỉnh,
Relator term Biên soạn
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 0.00 4 069 NHU 1969 VL-M2/00176 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 0.00   069 NHU 1969 VL-M2/00177 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 0.00 1 069 NHU 1969 VL-M2/00448 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 0.00   069 NHU 1969 VL-M2/00449 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 0.00   069 NHU 1969 VL-M2/00450 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập