Hoá học hữu cơ / (Record no. 309546)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01287nam a2200409 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000053399
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173327.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU040062405
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808140951
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201504270115
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502080221
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201410290959
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012070139
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 547
Item number ĐA-T 2004
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 547
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐA-T 2004
094 ## - Local Fields
a 24.2
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Như Tại,
Dates associated with a name 1934-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hoá học hữu cơ /
Statement of responsibility, etc. Đặng Như Tại, Trần Quốc Sơn
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần 4
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQGHN,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 299 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hoá học hữu cơ
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hợp chất hữu cơ
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemical Engineering and Technology
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemistry, Organic
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Quốc Sơn
856 40 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier <a href="http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040892&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01014&suite=def">http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040892&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01014&suite=def</a>
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
912 ## - LOCAL FIELDS
a Bùi Thị Hồng Len
914 1# - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
961 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHKHTN
b Khoa Hoá học
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 68 547 ĐA-T 2004 VV-D1/01361 28/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 18/11/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 33 547 ĐA-T 2004 VV-M1/01755 24/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 24/02/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 6 547 ĐA-T 2004 VV-M1/01756 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 17 547 ĐA-T 2004 VV-M1/01757 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 6 547 ĐA-T 2004 VV-M1/01758 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 15 547 ĐA-T 2004 VV-M1/01759 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 31/05/2011 0.00 1 547 ĐA-T 2004 V-G1/64161 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 21/08/2014 999999.99 2 547 ĐA-T 2004 V-G1/62831 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 16 547 ĐA-T 2004 V-D0/11754 12/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 12/02/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 15 547 ĐA-T 2004 VV-D5/05326 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   T B BẨN
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 15 547 ĐA-T 2004 VV-D5/05327 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   khá
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu 07/12/2010 999999.99   547 ĐA-T 2004 LC/01014 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 97 547 ĐA-T 2004 VV-D1/01362 20/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 20/11/2024