Hướng dẫn giải các bài toán xác suất thống kê / (Record no. 309830)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01050nam a2200337 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000053793 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173332.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU040062825 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201708041648 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201708041557 |
Level of effort used to assign classification | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201702211041 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
Level of effort used to assign subject headings | 201502080224 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012070144 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 519.2076 |
Item number | ĐA-H 2004 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 519.2076 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | ĐA-H 2004 |
094 ## - Local Fields | |
a | 22.19 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào, Hữu Hồ, |
Dates associated with a name | 1944- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hướng dẫn giải các bài toán xác suất thống kê / |
Statement of responsibility, etc. | Đào Hữu Hồ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHQGHN, |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 318 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thống kê toán học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xác suất |
856 40 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Uniform Resource Identifier | <a href="http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1036419&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01035&suite=def">http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1036419&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01035&suite=def</a> |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Đồng Đức Hùng |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương KIm Thanh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Date due | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho lưu chiểu | 07/12/2010 | 999999.99 | 519.2076 ĐA-H 2004 | LC/01035 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 12 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26768 | 15/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 18/10/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 11 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26769 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 23 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26770 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 25 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26772 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 39 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26774 | 10/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 09/09/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 17 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26775 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 16 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26776 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 22 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26777 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 13 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26778 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26779 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 27 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26780 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 17 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26781 | 04/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 11/07/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 13 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26782 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 22 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26783 | 08/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 20/09/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 16 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26784 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 20 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26786 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 14 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26787 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 20 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26788 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 19 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26789 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 16 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26790 | 12/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 12/12/2024 | 12/05/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 17 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26791 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 15 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26792 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 14 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26793 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 20 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26794 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 11 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26795 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26796 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 22/04/2014 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26797 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/01/2014 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 14 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26798 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26799 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/01/2014 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 17 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26801 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 40 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26802 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 13 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26803 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 14 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26804 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 26 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26805 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 18 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26806 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 19 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26807 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 15 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26808 | 16/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 09/09/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 18 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26809 | 13/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 16/09/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 15 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26810 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 24 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26811 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 18 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26812 | 04/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 21/11/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 18 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26813 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 20 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26814 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 17 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26815 | 08/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 04/09/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 13 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26816 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 20 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26818 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 21 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26819 | 20/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 12/07/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 19 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26820 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 16 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26822 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 12 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26824 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 27 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26825 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 15 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26827 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 21 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26828 | 15/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 08/07/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 17 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26829 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 14 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26830 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 03/02/2020 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 12 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26831 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 21 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26832 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 20 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26833 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 28 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26834 | 18/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 09/09/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 18 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26835 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 15 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26836 | 13/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 09/09/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 30 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26837 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 14 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26838 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 14 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26839 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 20 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26840 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26841 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/11/2013 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26842 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 18 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26843 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 19 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26844 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 33 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26845 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 20 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26846 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 12/02/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 16 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26847 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 04/06/2018 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 18 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26848 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 20 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26849 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 18 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26850 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26851 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/01/2014 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 16 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26853 | 12/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 12/02/2025 | 14/07/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 14 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26855 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 15 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26856 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 17 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26857 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26858 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/01/2014 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 14 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26860 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 14 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26861 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 12 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G0/26862 | 22/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 195 | 519.2076 ĐA-H 2004 | VV-D5/06170 | 12/06/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 12/06/2025 | cũ, rách | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 185 | 519.2076 ĐA-H 2004 | VV-D5/06171 | 13/06/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 05/06/2025 | CU bẩn rách | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 15 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44331 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 10 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44332 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44333 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/01/2014 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44334 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44335 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44336 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 11 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44337 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 11 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44338 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44339 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44340 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44341 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44342 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44343 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44344 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 12 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44345 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 17 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44346 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 11 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44347 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 11 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44348 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 12 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44349 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 13 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44350 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 12 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44351 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 9 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44352 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 12 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44353 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44354 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44355 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 13 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44356 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 12 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44357 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44358 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 11 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44359 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44360 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44361 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44362 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 12 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44363 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44365 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 18 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44366 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 11 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44367 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 11 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44368 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 13 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44369 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 13 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44370 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44371 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 9 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44372 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 11 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44373 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 12 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44374 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 12 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44375 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 12 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44376 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44377 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 13 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44378 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44379 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44380 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44381 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44382 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44383 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44384 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44385 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44386 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44387 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44388 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 12 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44389 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44390 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44391 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44392 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 11 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44393 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44394 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 11 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44395 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 13 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44396 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 11 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44397 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 11 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44398 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 17 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44399 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 15 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44400 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 14 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44401 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 18 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44402 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 14 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44403 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 13 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44405 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 13 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44406 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 8 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44408 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44409 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44410 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44411 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44412 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44413 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 13 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44415 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 10 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44416 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 10 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44417 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 13 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44418 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 12 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44419 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 12 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44421 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 12 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44422 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 15 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44423 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44424 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 07/03/2014 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44425 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 17 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44426 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44427 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44428 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44429 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 18 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/44430 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho Tự nhiên tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 49 | 519.2076 ĐA-H 2004 | VV-D1/01492 | 17/06/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 17/06/2025 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho Tự nhiên tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 47 | 519.2076 ĐA-H 2004 | VV-M1/01972 | 31/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 31/12/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho Tự nhiên tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 64 | 519.2076 ĐA-H 2004 | VV-M1/01973 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 18/08/2014 | 999999.99 | 19 | 519.2076 ĐA-H 2004 | V-G1/53893 | 07/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 07/03/2025 | 04/08/2025 |