Bàn (Record no. 309977)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00940nam a2200373 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000054026
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173335.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU040063075
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080227
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070148
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 303.3
Item number BAN 2004
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 303.3
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) BAN 2004
094 ## - Local Fields
a 60.553 72
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Bàn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. CTQG,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 581 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học lãnh đạo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học quản lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghệ thuật lãnh đạo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp lãnh đạo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chu, Văn Thành,
Relator term chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thanh Bình,
Relator term chủ biên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Đồng Đức Hùng
913 1# - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Total renewals Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 3   303.3 BAN 2004 VV-D2/06796 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 3   303.3 BAN 2004 VV-D2/08907 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 5   303.3 BAN 2004 VV-M2/20521 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 1   303.3 BAN 2004 VV-M2/20522 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 1   303.3 BAN 2004 VV-M2/22949 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 1   303.3 BAN 2004 VV-M2/22950 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 24 1 303.3 BAN 2004 V-D0/11725 12/02/2025 12/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1   303.3 BAN 2004 VV-D5/05285 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập tb
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99     303.3 BAN 2004 VV-D5/17409 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99     303.3 BAN 2004 V-D4/00515 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99     303.3 BAN 2004 VV-D4/06281 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 3   303.3 BAN 2004 VV-M4/13426 04/09/2024 04/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2   303.3 BAN 2004 VV-M4/13427 04/09/2024 04/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2   303.3 BAN 2004 V-D0/14687 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2   303.3 BAN 2004 V-D0/14688 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập